lathe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lathe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máy tiện, một loại máy dùng để gia công gỗ, kim loại, hoặc vật liệu khác bằng cách quay nhanh vật liệu đó quanh trục của nó trong khi ấn một công cụ cắt hoặc mài cố định vào nó.
Definition (English Meaning)
A machine for shaping wood, metal, or other material by rotating it rapidly along its axis while pressing a fixed cutting or abrading tool against it.
Ví dụ Thực tế với 'Lathe'
-
"The craftsman used a lathe to shape the wooden legs of the table."
"Người thợ thủ công đã sử dụng máy tiện để tạo hình cho những chiếc chân bàn bằng gỗ."
-
"The factory uses several lathes to produce precision components."
"Nhà máy sử dụng nhiều máy tiện để sản xuất các bộ phận chính xác."
-
"He is skilled at lathing intricate designs into wood."
"Anh ấy có kỹ năng tiện những thiết kế phức tạp vào gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lathe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lathe
- Verb: lathe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lathe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Máy tiện là một công cụ quan trọng trong sản xuất cơ khí, cho phép tạo ra các chi tiết hình trụ hoặc có hình dạng phức tạp. Nó khác với các máy công cụ khác như máy phay (milling machine) ở chỗ phôi quay chứ không phải dao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a lathe' chỉ vị trí vật liệu được đặt trên máy tiện; 'with a lathe' chỉ việc sử dụng máy tiện để thực hiện một hành động nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lathe'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The craftsman lathed the wooden leg with precision.
|
Người thợ thủ công đã tiện chân gỗ một cách chính xác. |
| Phủ định |
He didn't buy a lathe last year because of the high cost.
|
Anh ấy đã không mua một máy tiện vào năm ngoái vì giá thành cao. |
| Nghi vấn |
Did they use a lathe to create the intricate design on the vase?
|
Họ có sử dụng máy tiện để tạo ra thiết kế phức tạp trên chiếc bình không? |