(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shaping
B2

shaping

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tạo hình hình thành định hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình tạo cho cái gì đó một hình dạng hoặc hình thức cụ thể.

Definition (English Meaning)

The act or process of giving something a particular form or shape.

Ví dụ Thực tế với 'Shaping'

  • "Her experiences are shaping her into a strong leader."

    "Những trải nghiệm của cô ấy đang hình thành cô ấy thành một nhà lãnh đạo mạnh mẽ."

  • "The potter is shaping the clay on the wheel."

    "Người thợ gốm đang tạo hình đất sét trên bàn xoay."

  • "Early childhood experiences play a significant role in shaping personality."

    "Những trải nghiệm thời thơ ấu đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shaping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shaping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả quá trình đang diễn ra, nhấn mạnh sự thay đổi và tạo hình. Khác với 'forming' là quá trình tạo ra, 'shaping' mang ý nghĩa điều chỉnh để đạt được hình dạng mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through with

Ví dụ: 'Shaping by': được hình thành bởi cái gì đó. 'Shaping through': hình thành thông qua một quá trình. 'Shaping with': hình thành bằng cách sử dụng cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaping'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The potter is shaping the clay into a beautiful vase.
Người thợ gốm đang tạo hình đất sét thành một chiếc bình đẹp.
Phủ định
She is not shaping her future according to her parents' wishes.
Cô ấy không định hình tương lai của mình theo mong muốn của cha mẹ.
Nghi vấn
Are they shaping public opinion through their campaign?
Họ có đang định hình dư luận thông qua chiến dịch của họ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The potter is shaping the clay into a beautiful vase.
Người thợ gốm đang nặn đất sét thành một chiếc bình đẹp.
Phủ định
Are they not shaping their future with hard work and dedication?
Có phải họ không định hình tương lai của mình bằng sự chăm chỉ và cống hiến hay không?
Nghi vấn
Did you shape your career path based on your passions?
Bạn đã định hình con đường sự nghiệp của mình dựa trên đam mê của bạn chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sculptor shaped the clay as carefully as his mentor had.
Nhà điêu khắc đã nặn đất sét cẩn thận như người cố vấn của anh ấy đã từng.
Phủ định
The company's restructuring plan didn't shape the market more dramatically than anticipated.
Kế hoạch tái cơ cấu của công ty không định hình thị trường mạnh mẽ hơn dự kiến.
Nghi vấn
Did her experiences shape her into the most resilient person I know?
Liệu những trải nghiệm của cô ấy đã nhào nặn cô ấy thành người kiên cường nhất mà tôi biết hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)