(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ driven
B2

driven

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có động lực mạnh mẽ quyết tâm cao độ đầy nghị lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Driven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyết tâm và nhiệt huyết cao độ.

Definition (English Meaning)

Extremely determined and enthusiastic.

Ví dụ Thực tế với 'Driven'

  • "She is a driven individual who always achieves her goals."

    "Cô ấy là một người có động lực mạnh mẽ, luôn đạt được mục tiêu của mình."

  • "He's a driven young man with a bright future."

    "Anh ấy là một chàng trai trẻ đầy nghị lực với một tương lai tươi sáng."

  • "They are driven to succeed."

    "Họ có động lực để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Driven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: drive (past participle)
  • Adjective: driven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Driven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Driven" thường được dùng để mô tả một người có động lực mạnh mẽ để thành công và đạt được mục tiêu. Nó nhấn mạnh sự kiên trì, đam mê và sự tập trung cao độ. Khác với "motivated" (có động lực), "driven" mang sắc thái mạnh mẽ và quyết liệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

"Driven by" thường được dùng để chỉ yếu tố thúc đẩy hoặc động cơ khiến ai đó có sự quyết tâm cao độ. Ví dụ: driven by ambition, driven by a desire to help others.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Driven'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always been driven to succeed in her career.
Cô ấy luôn có động lực để thành công trong sự nghiệp của mình.
Phủ định
They have not driven that far today due to the bad weather.
Họ đã không lái xe đi xa đến vậy hôm nay vì thời tiết xấu.
Nghi vấn
Has he driven the new car yet?
Anh ấy đã lái chiếc xe mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)