driven
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Driven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyết tâm và nhiệt huyết cao độ.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Driven'
-
"She is a driven individual who always achieves her goals."
"Cô ấy là một người có động lực mạnh mẽ, luôn đạt được mục tiêu của mình."
-
"He's a driven young man with a bright future."
"Anh ấy là một chàng trai trẻ đầy nghị lực với một tương lai tươi sáng."
-
"They are driven to succeed."
"Họ có động lực để thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Driven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: drive (past participle)
- Adjective: driven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Driven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Driven" thường được dùng để mô tả một người có động lực mạnh mẽ để thành công và đạt được mục tiêu. Nó nhấn mạnh sự kiên trì, đam mê và sự tập trung cao độ. Khác với "motivated" (có động lực), "driven" mang sắc thái mạnh mẽ và quyết liệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Driven by" thường được dùng để chỉ yếu tố thúc đẩy hoặc động cơ khiến ai đó có sự quyết tâm cao độ. Ví dụ: driven by ambition, driven by a desire to help others.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Driven'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been driven to succeed in her career.
|
Cô ấy luôn có động lực để thành công trong sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
They have not driven that far today due to the bad weather.
|
Họ đã không lái xe đi xa đến vậy hôm nay vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Has he driven the new car yet?
|
Anh ấy đã lái chiếc xe mới chưa? |