unconsciously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconsciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô thức; không có ý thức hoặc nhận thức; không có sự kiểm soát có ý thức.
Definition (English Meaning)
Without being aware or conscious; without conscious control.
Ví dụ Thực tế với 'Unconsciously'
-
"He unconsciously tapped his foot while waiting."
"Anh ấy vô thức gõ chân trong khi chờ đợi."
-
"She unconsciously adopted his mannerisms."
"Cô ấy vô thức bắt chước những cử chỉ của anh ấy."
-
"Many people unconsciously discriminate against certain groups."
"Nhiều người vô thức phân biệt đối xử với một số nhóm nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconsciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unconsciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconsciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unconsciously' chỉ hành động xảy ra mà người thực hiện không nhận thức được, không có chủ ý hoặc suy nghĩ về nó. Nó khác với 'subconsciously', mặc dù hai từ này đôi khi được dùng thay thế cho nhau. 'Subconsciously' ám chỉ những hành động bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ hoặc cảm xúc tiềm ẩn, trong khi 'unconsciously' nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconsciously'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He unconsciously tapped his foot during the meeting.
|
Anh ấy vô thức gõ chân trong suốt cuộc họp. |
| Phủ định |
She did not unconsciously reveal the secret.
|
Cô ấy không vô thức tiết lộ bí mật. |
| Nghi vấn |
Did he unconsciously agree to the terms?
|
Anh ấy có vô thức đồng ý với các điều khoản không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she wakes up, she will have unconsciously absorbed a lot of new information from the subliminal messages.
|
Trước khi cô ấy thức dậy, cô ấy sẽ vô thức hấp thụ rất nhiều thông tin mới từ những thông điệp tiềm thức. |
| Phủ định |
By next week, he won't have unconsciously revealed the company's secrets during his sleep talking, I hope.
|
Đến tuần sau, tôi hy vọng anh ấy sẽ không vô thức tiết lộ bí mật của công ty khi nói chuyện trong lúc ngủ. |
| Nghi vấn |
Will she have unconsciously offended her boss by the end of the meeting?
|
Liệu cô ấy có vô tình xúc phạm sếp của mình vào cuối cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He unconsciously repeated her words after she left the room.
|
Anh ta vô thức lặp lại lời cô ấy sau khi cô ấy rời khỏi phòng. |
| Phủ định |
She didn't unconsciously reveal the secret; she meant to.
|
Cô ấy không vô thức tiết lộ bí mật; cô ấy cố tình làm vậy. |
| Nghi vấn |
Did he unconsciously offend her with his comment?
|
Anh ta có vô tình xúc phạm cô ấy bằng bình luận của mình không? |