(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconsciously
C1

unconsciously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô thức không có ý thức không tự giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconsciously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô thức; không có ý thức hoặc nhận thức; không có sự kiểm soát có ý thức.

Definition (English Meaning)

Without being aware or conscious; without conscious control.

Ví dụ Thực tế với 'Unconsciously'

  • "He unconsciously tapped his foot while waiting."

    "Anh ấy vô thức gõ chân trong khi chờ đợi."

  • "She unconsciously adopted his mannerisms."

    "Cô ấy vô thức bắt chước những cử chỉ của anh ấy."

  • "Many people unconsciously discriminate against certain groups."

    "Nhiều người vô thức phân biệt đối xử với một số nhóm nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconsciously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unconsciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unconsciously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unconsciously' chỉ hành động xảy ra mà người thực hiện không nhận thức được, không có chủ ý hoặc suy nghĩ về nó. Nó khác với 'subconsciously', mặc dù hai từ này đôi khi được dùng thay thế cho nhau. 'Subconsciously' ám chỉ những hành động bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ hoặc cảm xúc tiềm ẩn, trong khi 'unconsciously' nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconsciously'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He unconsciously tapped his foot during the meeting.
Anh ấy vô thức gõ chân trong suốt cuộc họp.
Phủ định
She did not unconsciously reveal the secret.
Cô ấy không vô thức tiết lộ bí mật.
Nghi vấn
Did he unconsciously agree to the terms?
Anh ấy có vô thức đồng ý với các điều khoản không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she wakes up, she will have unconsciously absorbed a lot of new information from the subliminal messages.
Trước khi cô ấy thức dậy, cô ấy sẽ vô thức hấp thụ rất nhiều thông tin mới từ những thông điệp tiềm thức.
Phủ định
By next week, he won't have unconsciously revealed the company's secrets during his sleep talking, I hope.
Đến tuần sau, tôi hy vọng anh ấy sẽ không vô thức tiết lộ bí mật của công ty khi nói chuyện trong lúc ngủ.
Nghi vấn
Will she have unconsciously offended her boss by the end of the meeting?
Liệu cô ấy có vô tình xúc phạm sếp của mình vào cuối cuộc họp không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He unconsciously repeated her words after she left the room.
Anh ta vô thức lặp lại lời cô ấy sau khi cô ấy rời khỏi phòng.
Phủ định
She didn't unconsciously reveal the secret; she meant to.
Cô ấy không vô thức tiết lộ bí mật; cô ấy cố tình làm vậy.
Nghi vấn
Did he unconsciously offend her with his comment?
Anh ta có vô tình xúc phạm cô ấy bằng bình luận của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)