(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minefield
C1

minefield

noun

Nghĩa tiếng Việt

bãi mìn (nghĩa đen) tình huống nguy hiểm vấn đề nhạy cảm chủ đề gây tranh cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minefield'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất hoặc nước chứa mìn.

Definition (English Meaning)

An area of land or water containing explosive mines.

Ví dụ Thực tế với 'Minefield'

  • "The soldiers had to carefully navigate the minefield."

    "Những người lính phải cẩn thận di chuyển qua bãi mìn."

  • "The peace talks were a political minefield."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình là một bãi mìn chính trị."

  • "He carefully stepped through the minefield of office politics."

    "Anh ấy cẩn thận bước qua bãi mìn của chính trị văn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minefield'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: minefield
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perilous situation(tình huống nguy hiểm)
treacherous area(khu vực hiểm trở)

Trái nghĩa (Antonyms)

safe ground(vùng an toàn)
easy situation(tình huống dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

landmine(mìn trên cạn)
naval mine(mìn biển)
explosive ordnance(vật liệu nổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Nghĩa bóng (Hình tượng)

Ghi chú Cách dùng 'Minefield'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ một khu vực được gài mìn để ngăn chặn hoặc gây khó khăn cho sự di chuyển của đối phương. Nghĩa bóng dùng để chỉ một tình huống phức tạp, đầy rủi ro và khó khăn, nơi một sai lầm nhỏ cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Khác với 'quagmire' (vũng lầy), 'minefield' nhấn mạnh tính chất nguy hiểm tiềm ẩn và khó lường, trong khi 'quagmire' nhấn mạnh sự sa lầy và khó thoát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through around

Ví dụ: 'The troops advanced *in* the minefield' (quân đội tiến vào bãi mìn). 'Navigating *through* the minefield of bureaucracy' (vượt qua bãi mìn quan liêu). 'Moving *around* the minefield' (di chuyển xung quanh bãi mìn). Các giới từ này diễn tả vị trí, sự di chuyển liên quan đến 'minefield'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minefield'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)