minefield
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minefield'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đất hoặc nước chứa mìn.
Definition (English Meaning)
An area of land or water containing explosive mines.
Ví dụ Thực tế với 'Minefield'
-
"The soldiers had to carefully navigate the minefield."
"Những người lính phải cẩn thận di chuyển qua bãi mìn."
-
"The peace talks were a political minefield."
"Các cuộc đàm phán hòa bình là một bãi mìn chính trị."
-
"He carefully stepped through the minefield of office politics."
"Anh ấy cẩn thận bước qua bãi mìn của chính trị văn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minefield'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: minefield
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minefield'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ một khu vực được gài mìn để ngăn chặn hoặc gây khó khăn cho sự di chuyển của đối phương. Nghĩa bóng dùng để chỉ một tình huống phức tạp, đầy rủi ro và khó khăn, nơi một sai lầm nhỏ cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Khác với 'quagmire' (vũng lầy), 'minefield' nhấn mạnh tính chất nguy hiểm tiềm ẩn và khó lường, trong khi 'quagmire' nhấn mạnh sự sa lầy và khó thoát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The troops advanced *in* the minefield' (quân đội tiến vào bãi mìn). 'Navigating *through* the minefield of bureaucracy' (vượt qua bãi mìn quan liêu). 'Moving *around* the minefield' (di chuyển xung quanh bãi mìn). Các giới từ này diễn tả vị trí, sự di chuyển liên quan đến 'minefield'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minefield'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.