(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explosive ordnance
C1

explosive ordnance

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

vũ khí chứa chất nổ vật liệu nổ quân sự bom đạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explosive ordnance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vũ khí quân sự (như bom, đạn pháo, và lựu đạn) chứa chất nổ.

Definition (English Meaning)

Military weapons (such as bombs, shells, and grenades) that contain explosives.

Ví dụ Thực tế với 'Explosive ordnance'

  • "The bomb disposal team is trained to handle explosive ordnance."

    "Đội xử lý bom được huấn luyện để xử lý các loại vũ khí chứa chất nổ."

  • "The area was cleared of explosive ordnance after the conflict."

    "Khu vực đã được dọn sạch vũ khí chứa chất nổ sau cuộc xung đột."

  • "The disposal of explosive ordnance is a dangerous task."

    "Việc xử lý vũ khí chứa chất nổ là một nhiệm vụ nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explosive ordnance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ammunition(đạn dược)
munitions(quân nhu, đạn dược)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

improvised explosive device (IED)(thiết bị nổ tự chế (IED))
landmine(mìn bộ binh)
cluster bomb(bom bi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Explosive ordnance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, an ninh và giải trừ bom mìn. Nó bao gồm nhiều loại vũ khí chứa chất nổ, từ những thiết bị nhỏ như lựu đạn đến những loại lớn hơn như bom. Lưu ý rằng 'ordnance' là một danh từ không đếm được khi được sử dụng theo nghĩa này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: chỉ loại của vũ khí, ví dụ: disposal of explosive ordnance. with: chỉ việc xử lý hoặc đối mặt với, ví dụ: dealing with explosive ordnance.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explosive ordnance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)