explosive ordnance
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explosive ordnance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ khí quân sự (như bom, đạn pháo, và lựu đạn) chứa chất nổ.
Definition (English Meaning)
Military weapons (such as bombs, shells, and grenades) that contain explosives.
Ví dụ Thực tế với 'Explosive ordnance'
-
"The bomb disposal team is trained to handle explosive ordnance."
"Đội xử lý bom được huấn luyện để xử lý các loại vũ khí chứa chất nổ."
-
"The area was cleared of explosive ordnance after the conflict."
"Khu vực đã được dọn sạch vũ khí chứa chất nổ sau cuộc xung đột."
-
"The disposal of explosive ordnance is a dangerous task."
"Việc xử lý vũ khí chứa chất nổ là một nhiệm vụ nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explosive ordnance'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explosive ordnance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, an ninh và giải trừ bom mìn. Nó bao gồm nhiều loại vũ khí chứa chất nổ, từ những thiết bị nhỏ như lựu đạn đến những loại lớn hơn như bom. Lưu ý rằng 'ordnance' là một danh từ không đếm được khi được sử dụng theo nghĩa này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ loại của vũ khí, ví dụ: disposal of explosive ordnance. with: chỉ việc xử lý hoặc đối mặt với, ví dụ: dealing with explosive ordnance.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explosive ordnance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.