perilous situation
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perilous situation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy rủi ro nghiêm trọng hoặc hiểm họa; nguy hiểm; mạo hiểm.
Ví dụ Thực tế với 'Perilous situation'
-
"The journey through the mountains was perilous, with steep cliffs and unpredictable weather."
"Hành trình xuyên qua những ngọn núi rất nguy hiểm, với những vách đá dốc đứng và thời tiết khó lường."
-
"They found themselves in a perilous situation when their boat began to sink."
"Họ thấy mình trong một tình huống nguy hiểm khi thuyền của họ bắt đầu chìm."
-
"Navigating the legal landscape without proper advice can be a perilous situation."
"Việc điều hướng bối cảnh pháp lý mà không có lời khuyên thích hợp có thể là một tình huống nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perilous situation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: perilous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perilous situation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perilous' nhấn mạnh đến mức độ nguy hiểm cao, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Nó thường được dùng trong các tình huống đe dọa đến tính mạng, tài sản hoặc danh tiếng. Khác với 'dangerous' (nguy hiểm) mang tính chất chung chung hơn, 'perilous' mang tính trang trọng và nhấn mạnh sự nghiêm trọng của mối nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
perilous to something/someone: nguy hiểm cho cái gì/ai đó.
perilous for something/someone: nguy hiểm đối với cái gì/ai đó (ít phổ biến hơn 'to').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perilous situation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.