(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perilous situation
C1

perilous situation

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tình huống hiểm nghèo tình cảnh nguy hiểm hoàn cảnh nguy hiểm tình thế nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perilous situation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy rủi ro nghiêm trọng hoặc hiểm họa; nguy hiểm; mạo hiểm.

Definition (English Meaning)

Involving or full of grave risk or peril; hazardous; dangerous.

Ví dụ Thực tế với 'Perilous situation'

  • "The journey through the mountains was perilous, with steep cliffs and unpredictable weather."

    "Hành trình xuyên qua những ngọn núi rất nguy hiểm, với những vách đá dốc đứng và thời tiết khó lường."

  • "They found themselves in a perilous situation when their boat began to sink."

    "Họ thấy mình trong một tình huống nguy hiểm khi thuyền của họ bắt đầu chìm."

  • "Navigating the legal landscape without proper advice can be a perilous situation."

    "Việc điều hướng bối cảnh pháp lý mà không có lời khuyên thích hợp có thể là một tình huống nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perilous situation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hazardous(hiểm họa, nguy hiểm)
dangerous(nguy hiểm)
risky(rủi ro)

Trái nghĩa (Antonyms)

safe(an toàn)
secure(an toàn, bảo đảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Perilous situation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perilous' nhấn mạnh đến mức độ nguy hiểm cao, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Nó thường được dùng trong các tình huống đe dọa đến tính mạng, tài sản hoặc danh tiếng. Khác với 'dangerous' (nguy hiểm) mang tính chất chung chung hơn, 'perilous' mang tính trang trọng và nhấn mạnh sự nghiêm trọng của mối nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

perilous to something/someone: nguy hiểm cho cái gì/ai đó.
perilous for something/someone: nguy hiểm đối với cái gì/ai đó (ít phổ biến hơn 'to').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perilous situation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)