(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mineralogical
C1

mineralogical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về khoáng vật học liên quan đến khoáng vật học có tính chất khoáng vật học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineralogical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến ngành khoa học nghiên cứu về khoáng vật.

Definition (English Meaning)

Relating to the scientific study of minerals.

Ví dụ Thực tế với 'Mineralogical'

  • "The researchers conducted a mineralogical analysis of the rock samples."

    "Các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích khoáng vật học đối với các mẫu đá."

  • "The museum has a large collection of mineralogical specimens."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các mẫu vật khoáng vật học."

  • "The mineralogical properties of the ore were carefully studied."

    "Các tính chất khoáng vật học của quặng đã được nghiên cứu cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mineralogical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mineralogical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học

Ghi chú Cách dùng 'Mineralogical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu, phân tích hoặc đặc điểm liên quan đến khoáng vật học. Nó đề cập đến các phương pháp và kết quả nghiên cứu khoa học về thành phần hóa học, cấu trúc tinh thể, tính chất vật lý và sự hình thành của khoáng vật. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp vì tính chuyên môn cao, nhưng có thể sử dụng các diễn đạt tương đương như 'thuộc về khoáng vật học', 'liên quan đến nghiên cứu khoáng vật'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

in: sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi áp dụng (ví dụ: 'research in mineralogical analysis'); of: sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc tính chất (ví dụ: 'a study of mineralogical composition'); with: sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương pháp (ví dụ: 'analysis with mineralogical techniques')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineralogical'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Mineralogical studies, which are essential for understanding Earth's composition, help us discover valuable resources.
Các nghiên cứu khoáng vật học, rất cần thiết để hiểu thành phần của Trái Đất, giúp chúng ta khám phá ra những tài nguyên quý giá.
Phủ định
Despite his extensive geological knowledge, he lacked mineralogical expertise, and therefore couldn't identify the rare specimen.
Mặc dù có kiến thức địa chất sâu rộng, anh ấy lại thiếu chuyên môn về khoáng vật học, và do đó không thể xác định được mẫu vật quý hiếm.
Nghi vấn
Considering the complexity of the crystal structure, is a mineralogical analysis, rather than a simple visual inspection, necessary?
Xét đến độ phức tạp của cấu trúc tinh thể, có cần một phân tích khoáng vật học, thay vì chỉ kiểm tra bằng mắt thường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)