mingle
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mingle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao du, hòa mình vào đám đông, nói chuyện và giao tiếp với mọi người tại một bữa tiệc hoặc cuộc họp.
Definition (English Meaning)
To move among and talk to people at a party or meeting.
Ví dụ Thực tế với 'Mingle'
-
"He likes to mingle with celebrities at parties."
"Anh ấy thích giao du với những người nổi tiếng tại các bữa tiệc."
-
"She enjoys mingling at parties."
"Cô ấy thích giao du tại các bữa tiệc."
-
"The colours mingled beautifully in the sunset."
"Những màu sắc hòa quyện tuyệt đẹp vào hoàng hôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mingle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mingling
- Verb: mingle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mingle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mingle' thường mang sắc thái xã giao, thân thiện. Nó nhấn mạnh hành động di chuyển và tương tác với nhiều người khác nhau, chứ không chỉ tập trung vào một vài cá nhân. Khác với 'mix' (trộn lẫn), 'mingle' tập trung vào sự tương tác xã hội giữa mọi người. So với 'socialize', 'mingle' thường mang tính chất ít trang trọng hơn, ám chỉ một hoạt động tự nhiên và thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mingle with' có nghĩa là hòa nhập, giao du với ai đó hoặc một nhóm người cụ thể. Nó nhấn mạnh hành động chủ động tìm kiếm và tương tác với những người xung quanh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mingle'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's important to mingle at networking events to build connections.
|
Việc giao lưu tại các sự kiện kết nối là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ. |
| Phủ định |
It's better not to mingle with people who are known to spread rumors.
|
Tốt hơn là không nên giao du với những người được biết là hay tung tin đồn. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to mingle with all the guests at the party?
|
Có cần thiết phải giao lưu với tất cả khách mời tại bữa tiệc không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys mingling at parties.
|
Cô ấy thích giao lưu tại các bữa tiệc. |
| Phủ định |
He didn't mingle with the new colleagues.
|
Anh ấy đã không giao lưu với các đồng nghiệp mới. |
| Nghi vấn |
Are they mingling well at the conference?
|
Họ có đang giao lưu tốt tại hội nghị không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she enjoyed mingling at parties.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích hòa mình vào các bữa tiệc. |
| Phủ định |
He told me that he didn't want to mingle with strangers.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn hòa nhập với người lạ. |
| Nghi vấn |
She asked if I had a chance to mingle with the team.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có cơ hội hòa nhập với đội không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She loves to mingle at parties to make new friends.
|
Cô ấy thích giao lưu tại các bữa tiệc để kết bạn mới. |
| Phủ định |
Why didn't he mingle with the other guests at the conference?
|
Tại sao anh ấy không giao lưu với những vị khách khác tại hội nghị? |
| Nghi vấn |
Who is mingling with the CEO at the event?
|
Ai đang giao lưu với CEO tại sự kiện vậy? |