withdraw
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withdraw'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rút, rút khỏi (cái gì đó) khỏi một vị trí hoặc địa điểm cụ thể; ngừng tham gia vào cái gì đó; rút lại hoặc từ bỏ một tuyên bố hoặc cam kết.
Definition (English Meaning)
To remove or take away (something) from a particular place or position; to stop participating in something; to retract or back down from a statement or commitment.
Ví dụ Thực tế với 'Withdraw'
-
"He decided to withdraw his application from the university."
"Anh ấy quyết định rút đơn đăng ký khỏi trường đại học."
-
"The troops were ordered to withdraw from the city."
"Quân đội được lệnh rút khỏi thành phố."
-
"She withdrew her savings from the bank."
"Cô ấy rút tiền tiết kiệm từ ngân hàng."
-
"He tends to withdraw from social situations when he feels stressed."
"Anh ấy có xu hướng rút lui khỏi các tình huống xã hội khi cảm thấy căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withdraw'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withdraw'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'withdraw' mang nhiều sắc thái tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong lĩnh vực tài chính, nó có nghĩa là rút tiền. Trong các hoạt động quân sự hoặc chính trị, nó có nghĩa là rút quân đội hoặc loại bỏ sự hỗ trợ. Nó cũng có thể ám chỉ việc rút lui khỏi một tình huống xã hội hoặc cảm xúc. Nên phân biệt với 'retract' (rút lại lời nói) và 'retreat' (rút lui quân sự).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Withdraw from' thường dùng để chỉ việc rút khỏi một địa điểm, tổ chức, hoặc hoạt động. Ví dụ: withdraw from a competition, withdraw from a bank account. 'Withdraw into' thường dùng để chỉ việc rút lui vào một trạng thái hoặc tình huống, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc khép kín. Ví dụ: withdraw into oneself.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withdraw'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.