ministry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ministry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ, cơ quan chính phủ đứng đầu bởi một bộ trưởng.
Definition (English Meaning)
A government department headed by a minister.
Ví dụ Thực tế với 'Ministry'
-
"The Ministry of Education is responsible for schools and universities."
"Bộ Giáo dục chịu trách nhiệm về các trường học và đại học."
-
"The Prime Minister announced a reshuffle of the ministry."
"Thủ tướng tuyên bố cải tổ bộ máy chính phủ."
-
"The health ministry issued a warning about the outbreak."
"Bộ Y tế đã đưa ra cảnh báo về đợt bùng phát dịch bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ministry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ministry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ministry' thường được dùng để chỉ một bộ phận cụ thể của chính phủ chịu trách nhiệm cho một lĩnh vực nhất định (ví dụ: giáo dục, y tế, tài chính). Nó khác với 'government' (chính phủ) là từ chung chỉ toàn bộ hệ thống điều hành đất nước. Cần phân biệt với 'department' (văn phòng, phòng ban), thường là một đơn vị nhỏ hơn nằm trong một ministry.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ministry of' được sử dụng để chỉ bộ phụ trách lĩnh vực gì (ví dụ: Ministry of Education). 'Ministry for' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng để nhấn mạnh mục đích hoặc đối tượng mà bộ đó hướng tới (ví dụ: Ministry for Children).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ministry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.