(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minister
B2

minister

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ trưởng mục sư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minister'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đứng đầu một bộ trong chính phủ; Bộ trưởng.

Definition (English Meaning)

A head of a government department.

Ví dụ Thực tế với 'Minister'

  • "The Minister of Education announced new reforms today."

    "Hôm nay, Bộ trưởng Bộ Giáo dục đã công bố những cải cách mới."

  • "The prime minister is responsible for appointing the cabinet."

    "Thủ tướng chịu trách nhiệm bổ nhiệm nội các."

  • "The church minister provides spiritual guidance to the community."

    "Mục sư nhà thờ cung cấp hướng dẫn tinh thần cho cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minister'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cabinet(nội các)
ministry(bộ)
parish(giáo xứ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Minister'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh chính trị, 'minister' chỉ một thành viên của chính phủ, thường là người đứng đầu một bộ (ví dụ: Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Bộ trưởng Bộ Tài chính). Chức danh này thể hiện vai trò lãnh đạo và trách nhiệm đối với các chính sách và hoạt động của bộ đó. Cần phân biệt với 'secretary', đôi khi được dùng tương đương trong một số quốc gia, nhưng 'minister' thường có quyền lực và ảnh hưởng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Minister of’ được sử dụng để chỉ bộ mà người đó đứng đầu (ví dụ: Minister of Education). ‘Minister for’ cũng được sử dụng tương tự, đặc biệt trong một số chính phủ nhất định, và thường nhấn mạnh trách nhiệm cụ thể của người đó trong một lĩnh vực nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minister'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)