minutely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minutely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chi tiết và cẩn thận; tỉ mỉ.
Definition (English Meaning)
In a detailed and careful way; meticulously.
Ví dụ Thực tế với 'Minutely'
-
"The contract was examined minutely before it was signed."
"Hợp đồng đã được kiểm tra tỉ mỉ trước khi được ký kết."
-
"The evidence was minutely analysed by the forensic team."
"Bằng chứng đã được đội pháp y phân tích một cách tỉ mỉ."
-
"He examined the coins minutely, searching for any flaws."
"Anh ta kiểm tra những đồng xu một cách tỉ mỉ, tìm kiếm bất kỳ sai sót nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minutely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: minutely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minutely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'minutely' nhấn mạnh sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất. Nó thường được dùng để mô tả việc kiểm tra, xem xét, hoặc thực hiện một điều gì đó một cách vô cùng cẩn thận và chính xác. Khác với 'carefully' (cẩn thận) vốn mang nghĩa chung chung hơn, 'minutely' cho thấy sự tập trung cao độ vào các chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minutely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.