preciseness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preciseness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái của việc chính xác; sự chính xác và đúng đắn.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being precise; accuracy and exactness.
Ví dụ Thực tế với 'Preciseness'
-
"The preciseness of the measurements ensured the experiment's success."
"Độ chính xác của các phép đo đảm bảo sự thành công của thí nghiệm."
-
"The judge demanded preciseness in the wording of the contract."
"Thẩm phán yêu cầu sự chính xác trong cách diễn đạt của hợp đồng."
-
"The engineer checked the preciseness of the calculations before submitting the report."
"Kỹ sư đã kiểm tra độ chính xác của các phép tính trước khi nộp báo cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preciseness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preciseness
- Adjective: precise
- Adverb: precisely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preciseness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Preciseness nhấn mạnh đến việc đạt được độ chính xác cao và tránh sai sót. Nó thường liên quan đến các lĩnh vực đòi hỏi sự cẩn trọng và chi tiết như khoa học, kỹ thuật và pháp luật. So với 'accuracy', 'preciseness' chú trọng đến mức độ chi tiết và rõ ràng hơn, trong khi 'accuracy' tập trung vào việc đạt được kết quả đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in preciseness': đề cập đến một khía cạnh cụ thể mà sự chính xác được thể hiện.
'of preciseness': đề cập đến nguồn gốc hoặc bản chất của sự chính xác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preciseness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.