(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minutes of meeting
B2

minutes of meeting

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

biên bản cuộc họp tóm tắt cuộc họp (chi tiết)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minutes of meeting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản ghi chép bằng văn bản về những gì đã được nói và thực hiện trong một cuộc họp.

Definition (English Meaning)

A written record of what was said and done during a meeting.

Ví dụ Thực tế với 'Minutes of meeting'

  • "The secretary was asked to take the minutes of the meeting."

    "Thư ký được yêu cầu ghi biên bản cuộc họp."

  • "Please review the minutes of the last meeting before this one."

    "Vui lòng xem lại biên bản cuộc họp trước trước khi tham gia cuộc họp này."

  • "The minutes were approved at the subsequent meeting."

    "Biên bản đã được phê duyệt tại cuộc họp tiếp theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minutes of meeting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: minutes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

meeting notes(ghi chép cuộc họp)
record of proceedings(bản ghi quá trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Minutes of meeting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này luôn ở dạng số nhiều ('minutes'). Nó đề cập đến bản ghi chính thức, có cấu trúc của một cuộc họp. Khác với 'summary' (bản tóm tắt), 'minutes' chi tiết và toàn diện hơn, ghi lại các quyết định, hành động và người chịu trách nhiệm. Cần phân biệt với 'minute' (phút) khi mang nghĩa chỉ đơn vị thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu, chỉ ra rằng 'minutes' thuộc về 'meeting'. Ví dụ: 'The minutes *of* the board meeting are confidential.' (Biên bản cuộc họp hội đồng quản trị là bảo mật.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minutes of meeting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)