fata morgana
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fata morgana'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ảo ảnh phức tạp thường thấy ở phía trên đường chân trời. Nó có thể xuất hiện dưới dạng một chuỗi các tòa tháp, vách đá hoặc các cấu trúc khác, thường bị biến dạng và thay đổi nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
A complex form of superior mirage that is seen in a narrow band right above the horizon. It can appear as a series of towers, cliffs, or other structures, often distorted and rapidly changing.
Ví dụ Thực tế với 'Fata morgana'
-
"The sailors were amazed by the fata morgana that appeared on the horizon."
"Các thủy thủ đã rất kinh ngạc trước ảo ảnh fata morgana xuất hiện trên đường chân trời."
-
"Fata morganas are more common in polar regions due to the temperature inversions that occur there."
"Fata morgana phổ biến hơn ở các vùng cực do sự đảo ngược nhiệt độ xảy ra ở đó."
-
"Many legends of phantom islands may have originated from sightings of fata morgana."
"Nhiều truyền thuyết về những hòn đảo ma có thể bắt nguồn từ những lần nhìn thấy fata morgana."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fata morgana'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fata morgana
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fata morgana'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fata morgana là một hiện tượng ảo ảnh đặc biệt, khác với ảo ảnh thông thường do sự khúc xạ ánh sáng qua các lớp không khí có nhiệt độ khác nhau. Nó thường được thấy ở các vùng biển, sa mạc hoặc các vùng băng giá. Tên gọi 'fata morgana' bắt nguồn từ nhân vật phù thủy Morgan le Fay trong truyền thuyết Arthur, người được cho là có khả năng tạo ra những ảo ảnh để đánh lừa các thủy thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ bản chất của ảo ảnh (ví dụ: fata morgana of a city). 'as' được sử dụng để mô tả hình dạng mà ảo ảnh xuất hiện (ví dụ: fata morgana as towers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fata morgana'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.