prankishness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prankishness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái tinh nghịch; xu hướng thích chơi khăm hoặc trò đùa thực tế.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being prankish; a tendency to play pranks or practical jokes.
Ví dụ Thực tế với 'Prankishness'
-
"His prankishness was often a source of amusement, but sometimes it went too far."
"Sự tinh nghịch của anh ấy thường là nguồn vui, nhưng đôi khi nó đi quá giới hạn."
-
"The boy's prankishness led him to put glue on his teacher's chair."
"Sự tinh nghịch của cậu bé đã khiến cậu ta bôi keo lên ghế của giáo viên."
-
"Despite her age, a certain prankishness still twinkled in her eyes."
"Mặc dù đã có tuổi, một sự tinh nghịch nhất định vẫn lấp lánh trong mắt bà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prankishness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prankishness
- Adjective: prankish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prankishness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prankishness' nhấn mạnh đến sự tinh nghịch, hay bày trò, có xu hướng trêu chọc người khác bằng những trò đùa không ác ý. Nó khác với 'mischievousness' ở chỗ 'prankishness' thường liên quan đến các hành động cụ thể, được lên kế hoạch hơn là chỉ là sự nghịch ngợm chung chung. So với 'playfulness', 'prankishness' mang tính trêu chọc nhiều hơn, có thể gây khó chịu nhẹ cho người khác, trong khi 'playfulness' đơn thuần chỉ là sự vui vẻ, thích nô đùa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Prankishness with’ thường chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của những trò đùa. Ví dụ: 'His prankishness with his younger brother was often annoying.' ‘Prankishness in’ thường chỉ bối cảnh hoặc cách thức thể hiện sự tinh nghịch. Ví dụ: 'There was a lot of prankishness in his behavior during the party.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prankishness'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his prankishness knows no bounds when April Fools' Day arrives!
|
Chà, sự tinh nghịch của anh ấy không có giới hạn khi ngày Cá tháng Tư đến! |
| Phủ định |
Alas, her prankish behavior didn't amuse the principal at all.
|
Than ôi, hành vi tinh nghịch của cô ấy hoàn toàn không làm hiệu trưởng thích thú. |
| Nghi vấn |
Oh, did you really expect such prankish antics from a seasoned comedian?
|
Ồ, bạn có thực sự mong đợi những trò hề tinh nghịch như vậy từ một diễn viên hài dày dặn kinh nghiệm không? |