docility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Docility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính dễ bảo, dễ dạy; sự sẵn sàng chấp nhận sự kiểm soát hoặc hướng dẫn; sự phục tùng.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily taught or handled; readiness to accept control or instruction; submissiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Docility'
-
"The docility of the dog made it easy to train."
"Tính dễ bảo của con chó khiến nó dễ dàng được huấn luyện."
-
"The government valued docility over independent thought."
"Chính phủ coi trọng sự dễ bảo hơn là tư duy độc lập."
-
"The horse's docility made it a good choice for beginners."
"Tính dễ bảo của con ngựa khiến nó trở thành một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Docility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: docility
- Adjective: docile
- Adverb: docilely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Docility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Docility chỉ đặc điểm của một người hoặc động vật dễ dàng tuân theo mệnh lệnh, hướng dẫn hoặc huấn luyện. Nó nhấn mạnh sự vâng lời và thiếu sự chống đối. Khác với 'obedience' (sự vâng lời) vốn có thể đến từ sự hiểu biết và đồng ý, 'docility' thường ám chỉ sự phục tùng thụ động, thậm chí có thể do thiếu khả năng phản kháng hoặc suy nghĩ độc lập. So với 'meekness' (sự nhu mì), 'docility' tập trung vào khả năng bị kiểm soát, trong khi 'meekness' nhấn mạnh sự hiền lành và khiêm tốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
docility *of* (ai/cái gì): nói về tính dễ bảo của người/vật đó. docility *in* (việc gì): nói về tính dễ bảo trong việc thực hiện một hành động nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Docility'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog displayed admirable docility: it obeyed every command without hesitation.
|
Con chó thể hiện sự ngoan ngoãn đáng ngưỡng mộ: nó tuân theo mọi mệnh lệnh mà không do dự. |
| Phủ định |
His lack of docility was evident: he refused to follow instructions, always wanting to do things his own way.
|
Sự thiếu ngoan ngoãn của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy từ chối làm theo hướng dẫn, luôn muốn làm mọi thứ theo cách của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Is her docility genuine: or is she just pretending to agree with everything?
|
Sự ngoan ngoãn của cô ấy có thật không: hay cô ấy chỉ giả vờ đồng ý với mọi thứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog had shown docility after it had been trained.
|
Con chó đã thể hiện sự ngoan ngoãn sau khi nó được huấn luyện. |
| Phủ định |
She had not expected such docility from the rebellious child.
|
Cô ấy đã không mong đợi sự ngoan ngoãn như vậy từ đứa trẻ nổi loạn. |
| Nghi vấn |
Had the students demonstrated docility before the teacher arrived?
|
Các sinh viên đã thể hiện sự ngoan ngoãn trước khi giáo viên đến phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students have been displaying docility in their approach to the new curriculum.
|
Các sinh viên đã thể hiện sự ngoan ngoãn trong cách tiếp cận chương trình học mới. |
| Phủ định |
The rebellious group hasn't been showing much docility lately.
|
Nhóm nổi loạn gần đây không thể hiện nhiều sự ngoan ngoãn. |
| Nghi vấn |
Has the dog been exhibiting docile behavior since the training?
|
Con chó có thể hiện hành vi ngoan ngoãn kể từ sau khóa huấn luyện không? |