(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ docility
C1

docility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ bảo tính dễ dạy sự ngoan ngoãn tính phục tùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Docility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính dễ bảo, dễ dạy; sự sẵn sàng chấp nhận sự kiểm soát hoặc hướng dẫn; sự phục tùng.

Definition (English Meaning)

The quality of being easily taught or handled; readiness to accept control or instruction; submissiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Docility'

  • "The docility of the dog made it easy to train."

    "Tính dễ bảo của con chó khiến nó dễ dàng được huấn luyện."

  • "The government valued docility over independent thought."

    "Chính phủ coi trọng sự dễ bảo hơn là tư duy độc lập."

  • "The horse's docility made it a good choice for beginners."

    "Tính dễ bảo của con ngựa khiến nó trở thành một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Docility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: docility
  • Adjective: docile
  • Adverb: docilely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Docility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Docility chỉ đặc điểm của một người hoặc động vật dễ dàng tuân theo mệnh lệnh, hướng dẫn hoặc huấn luyện. Nó nhấn mạnh sự vâng lời và thiếu sự chống đối. Khác với 'obedience' (sự vâng lời) vốn có thể đến từ sự hiểu biết và đồng ý, 'docility' thường ám chỉ sự phục tùng thụ động, thậm chí có thể do thiếu khả năng phản kháng hoặc suy nghĩ độc lập. So với 'meekness' (sự nhu mì), 'docility' tập trung vào khả năng bị kiểm soát, trong khi 'meekness' nhấn mạnh sự hiền lành và khiêm tốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

docility *of* (ai/cái gì): nói về tính dễ bảo của người/vật đó. docility *in* (việc gì): nói về tính dễ bảo trong việc thực hiện một hành động nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Docility'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog displayed admirable docility: it obeyed every command without hesitation.
Con chó thể hiện sự ngoan ngoãn đáng ngưỡng mộ: nó tuân theo mọi mệnh lệnh mà không do dự.
Phủ định
His lack of docility was evident: he refused to follow instructions, always wanting to do things his own way.
Sự thiếu ngoan ngoãn của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy từ chối làm theo hướng dẫn, luôn muốn làm mọi thứ theo cách của riêng mình.
Nghi vấn
Is her docility genuine: or is she just pretending to agree with everything?
Sự ngoan ngoãn của cô ấy có thật không: hay cô ấy chỉ giả vờ đồng ý với mọi thứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog had shown docility after it had been trained.
Con chó đã thể hiện sự ngoan ngoãn sau khi nó được huấn luyện.
Phủ định
She had not expected such docility from the rebellious child.
Cô ấy đã không mong đợi sự ngoan ngoãn như vậy từ đứa trẻ nổi loạn.
Nghi vấn
Had the students demonstrated docility before the teacher arrived?
Các sinh viên đã thể hiện sự ngoan ngoãn trước khi giáo viên đến phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students have been displaying docility in their approach to the new curriculum.
Các sinh viên đã thể hiện sự ngoan ngoãn trong cách tiếp cận chương trình học mới.
Phủ định
The rebellious group hasn't been showing much docility lately.
Nhóm nổi loạn gần đây không thể hiện nhiều sự ngoan ngoãn.
Nghi vấn
Has the dog been exhibiting docile behavior since the training?
Con chó có thể hiện hành vi ngoan ngoãn kể từ sau khóa huấn luyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)