(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miscreant
C1

miscreant

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ vô lại tên côn đồ kẻ bất lương tên hung ác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscreant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cư xử tồi tệ hoặc bất hợp pháp; kẻ vô lại, kẻ côn đồ.

Definition (English Meaning)

A person who behaves badly or unlawfully.

Ví dụ Thực tế với 'Miscreant'

  • "The miscreants were apprehended by the police."

    "Những kẻ côn đồ đã bị cảnh sát bắt giữ."

  • "The newspaper described him as a complete miscreant."

    "Tờ báo mô tả hắn ta như một kẻ vô lại hoàn toàn."

  • "The miscreants were responsible for the vandalism."

    "Những kẻ côn đồ chịu trách nhiệm cho hành vi phá hoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miscreant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: miscreant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

villain(kẻ ác, nhân vật phản diện)
scoundrel(tên vô lại, tên đểu cáng)
rascal(tên ranh mãnh, tên tinh quái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

criminal(tội phạm)
outlaw(người ngoài vòng pháp luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Miscreant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'miscreant' mang nghĩa tiêu cực mạnh, thường dùng để chỉ những người có hành vi gây hại đến xã hội hoặc vi phạm pháp luật một cách nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh sự lệch lạc về đạo đức và sự coi thường luật pháp. So với các từ như 'delinquent' (thường chỉ hành vi sai trái của thanh thiếu niên) hoặc 'wrongdoer' (một cách nói chung chung về người làm điều sai trái), 'miscreant' mang tính lên án mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'miscreant of': Thường dùng để mô tả bản chất hoặc đặc điểm xấu xa của một người nào đó. Ví dụ: 'He is a miscreant of the worst kind.' (Hắn là một kẻ vô lại thuộc loại tồi tệ nhất.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscreant'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard identified the culprit: a notorious miscreant known for petty theft and vandalism.
Người bảo vệ đã xác định được thủ phạm: một kẻ côn đồ khét tiếng chuyên trộm cắp vặt và phá hoại.
Phủ định
The town was usually peaceful: it had no miscreants, no disturbances, and no significant crime to report.
Thị trấn thường rất yên bình: không có kẻ côn đồ, không có xáo trộn và không có tội phạm đáng kể nào để báo cáo.
Nghi vấn
Was the playground truly deserted: no children, no parents, no miscreants causing trouble?
Sân chơi có thực sự vắng vẻ không: không có trẻ em, không có phụ huynh, không có kẻ côn đồ nào gây rối?
(Vị trí vocab_tab4_inline)