mishap
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mishap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tai nạn hoặc sự cố không may, đặc biệt là một tai nạn hoặc sự cố nhỏ gây ra thương tích hoặc thiệt hại nhỏ.
Definition (English Meaning)
An unlucky accident or incident, especially one causing minor injury or damage.
Ví dụ Thực tế với 'Mishap'
-
"The airline reported a minor mishap during landing, but no one was hurt."
"Hãng hàng không báo cáo một sự cố nhỏ trong quá trình hạ cánh, nhưng không ai bị thương."
-
"Despite the mishap, the project was completed on time."
"Mặc dù có sự cố, dự án vẫn được hoàn thành đúng thời hạn."
-
"He recounted a series of mishaps that had befallen him that day."
"Anh kể lại một loạt các sự cố đã xảy ra với anh ngày hôm đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mishap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mishap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mishap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mishap' thường được dùng để chỉ những sự cố nhỏ, không nghiêm trọng. Nó có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công việc, cuộc sống cá nhân đến các sự kiện lớn hơn. Mức độ nghiêm trọng của 'mishap' thấp hơn so với 'disaster' (thảm họa) hoặc 'calamity' (tai ương). So với 'accident' (tai nạn), 'mishap' nhấn mạnh hơn vào yếu tố rủi ro, không may mắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'In a mishap': chỉ vị trí, trạng thái xảy ra sự cố. Ví dụ: 'He was injured in a mishap at the factory.' (Anh ấy bị thương trong một sự cố tại nhà máy).
- 'During a mishap': chỉ thời điểm sự cố xảy ra. Ví dụ: 'During the mishap, everyone remained calm.' (Trong sự cố, mọi người vẫn giữ bình tĩnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mishap'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh no, another mishap occurred during the experiment!
|
Ôi không, một sự cố khác đã xảy ra trong quá trình thí nghiệm! |
| Phủ định |
Well, no mishap happened today, which is a relief.
|
Chà, không có sự cố nào xảy ra hôm nay, thật là một sự nhẹ nhõm. |
| Nghi vấn |
Good heavens, was that mishap as serious as it looked?
|
Trời ơi, sự cố đó có nghiêm trọng như vẻ ngoài của nó không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite the minor mishap, the event was a success.
|
Mặc dù có sự cố nhỏ, sự kiện vẫn thành công. |
| Phủ định |
There wasn't a single mishap during the entire project.
|
Không có một sự cố nào xảy ra trong toàn bộ dự án. |
| Nghi vấn |
Was the delay caused by a mishap in the shipping process?
|
Sự chậm trễ có phải do sự cố trong quá trình vận chuyển không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had checked the equipment properly, the small mishap wouldn't be causing so much trouble now.
|
Nếu anh ấy đã kiểm tra thiết bị cẩn thận, sự cố nhỏ đó đã không gây ra nhiều rắc rối đến vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so distracted, the mishap wouldn't be affecting the project's deadline.
|
Nếu cô ấy không bị phân tâm như vậy, sự cố đó đã không ảnh hưởng đến thời hạn của dự án. |
| Nghi vấn |
If you had followed the instructions, would this mishap be happening right now?
|
Nếu bạn đã làm theo hướng dẫn, liệu sự cố này có đang xảy ra ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There was a minor mishap during the presentation, wasn't there?
|
Đã có một sự cố nhỏ trong buổi thuyết trình, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any mishap that caused the delay, is there?
|
Không có sự cố nào gây ra sự chậm trễ, phải không? |
| Nghi vấn |
The mishap wasn't reported immediately, was it?
|
Sự cố đã không được báo cáo ngay lập tức, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't experienced that unfortunate mishap during my presentation.
|
Tôi ước gì tôi đã không gặp phải sự cố đáng tiếc đó trong bài thuyết trình của mình. |
| Phủ định |
If only there hadn't been a mishap with the catering order, the party would have been perfect.
|
Giá mà không có sự cố với đơn đặt hàng ăn uống thì bữa tiệc đã hoàn hảo rồi. |
| Nghi vấn |
If only the mishap with his car hadn't happened, would he have been able to make it to the wedding on time?
|
Giá mà sự cố với chiếc xe của anh ấy không xảy ra, liệu anh ấy có thể đến đám cưới đúng giờ không? |