(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mishap
B2

mishap

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cố tai nạn nhỏ rủi ro vận đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mishap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tai nạn hoặc sự cố không may, đặc biệt là một tai nạn hoặc sự cố nhỏ gây ra thương tích hoặc thiệt hại nhỏ.

Definition (English Meaning)

An unlucky accident or incident, especially one causing minor injury or damage.

Ví dụ Thực tế với 'Mishap'

  • "The airline reported a minor mishap during landing, but no one was hurt."

    "Hãng hàng không báo cáo một sự cố nhỏ trong quá trình hạ cánh, nhưng không ai bị thương."

  • "Despite the mishap, the project was completed on time."

    "Mặc dù có sự cố, dự án vẫn được hoàn thành đúng thời hạn."

  • "He recounted a series of mishaps that had befallen him that day."

    "Anh kể lại một loạt các sự cố đã xảy ra với anh ngày hôm đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mishap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mishap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accident(tai nạn)
incident(sự cố)
setback(trở ngại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

error(lỗi)
fault(lỗi, khuyết điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Mishap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mishap' thường được dùng để chỉ những sự cố nhỏ, không nghiêm trọng. Nó có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công việc, cuộc sống cá nhân đến các sự kiện lớn hơn. Mức độ nghiêm trọng của 'mishap' thấp hơn so với 'disaster' (thảm họa) hoặc 'calamity' (tai ương). So với 'accident' (tai nạn), 'mishap' nhấn mạnh hơn vào yếu tố rủi ro, không may mắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

- 'In a mishap': chỉ vị trí, trạng thái xảy ra sự cố. Ví dụ: 'He was injured in a mishap at the factory.' (Anh ấy bị thương trong một sự cố tại nhà máy).
- 'During a mishap': chỉ thời điểm sự cố xảy ra. Ví dụ: 'During the mishap, everyone remained calm.' (Trong sự cố, mọi người vẫn giữ bình tĩnh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mishap'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh no, another mishap occurred during the experiment!
Ôi không, một sự cố khác đã xảy ra trong quá trình thí nghiệm!
Phủ định
Well, no mishap happened today, which is a relief.
Chà, không có sự cố nào xảy ra hôm nay, thật là một sự nhẹ nhõm.
Nghi vấn
Good heavens, was that mishap as serious as it looked?
Trời ơi, sự cố đó có nghiêm trọng như vẻ ngoài của nó không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Despite the minor mishap, the event was a success.
Mặc dù có sự cố nhỏ, sự kiện vẫn thành công.
Phủ định
There wasn't a single mishap during the entire project.
Không có một sự cố nào xảy ra trong toàn bộ dự án.
Nghi vấn
Was the delay caused by a mishap in the shipping process?
Sự chậm trễ có phải do sự cố trong quá trình vận chuyển không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had checked the equipment properly, the small mishap wouldn't be causing so much trouble now.
Nếu anh ấy đã kiểm tra thiết bị cẩn thận, sự cố nhỏ đó đã không gây ra nhiều rắc rối đến vậy bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so distracted, the mishap wouldn't be affecting the project's deadline.
Nếu cô ấy không bị phân tâm như vậy, sự cố đó đã không ảnh hưởng đến thời hạn của dự án.
Nghi vấn
If you had followed the instructions, would this mishap be happening right now?
Nếu bạn đã làm theo hướng dẫn, liệu sự cố này có đang xảy ra ngay bây giờ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There was a minor mishap during the presentation, wasn't there?
Đã có một sự cố nhỏ trong buổi thuyết trình, phải không?
Phủ định
There isn't any mishap that caused the delay, is there?
Không có sự cố nào gây ra sự chậm trễ, phải không?
Nghi vấn
The mishap wasn't reported immediately, was it?
Sự cố đã không được báo cáo ngay lập tức, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't experienced that unfortunate mishap during my presentation.
Tôi ước gì tôi đã không gặp phải sự cố đáng tiếc đó trong bài thuyết trình của mình.
Phủ định
If only there hadn't been a mishap with the catering order, the party would have been perfect.
Giá mà không có sự cố với đơn đặt hàng ăn uống thì bữa tiệc đã hoàn hảo rồi.
Nghi vấn
If only the mishap with his car hadn't happened, would he have been able to make it to the wedding on time?
Giá mà sự cố với chiếc xe của anh ấy không xảy ra, liệu anh ấy có thể đến đám cưới đúng giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)