(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triumph
B2

triumph

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thắng lợi khải hoàn thành công vang dội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triumph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chiến thắng vang dội, thành công lớn, sự khải hoàn.

Definition (English Meaning)

a great victory or achievement.

Ví dụ Thực tế với 'Triumph'

  • "Their triumph over adversity was truly inspiring."

    "Chiến thắng của họ trước nghịch cảnh thực sự truyền cảm hứng."

  • "The election was a triumph for the Labour Party."

    "Cuộc bầu cử là một thắng lợi cho Đảng Lao động."

  • "The bridge was a triumph of engineering."

    "Cây cầu là một thành tựu kỹ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triumph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

defeat(thất bại)
failure(sự thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

celebration(sự ăn mừng)
glory(vinh quang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Triumph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang ý nghĩa về một chiến thắng quan trọng sau một thời gian dài nỗ lực hoặc đối mặt với khó khăn. Khác với 'victory' là một chiến thắng chung chung, 'triumph' nhấn mạnh vào sự vượt trội và thành công rực rỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over for

'triumph over': chiến thắng ai/cái gì (đối thủ, khó khăn). 'triumph for': chiến thắng vì điều gì (một mục tiêu, một lý tưởng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triumph'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)