misplaced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misplaced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặt không đúng chỗ; bị thất lạc hoặc bị lãng quên.
Ví dụ Thực tế với 'Misplaced'
-
"She had a misplaced trust in him."
"Cô ấy đã đặt niềm tin sai chỗ vào anh ta."
-
"The book was misplaced on the shelf."
"Cuốn sách bị đặt sai chỗ trên kệ."
-
"His misplaced confidence led to failure."
"Sự tự tin sai chỗ của anh ấy đã dẫn đến thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misplaced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: misplace
- Adjective: misplaced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misplaced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả cảm xúc, sự tin tưởng hoặc đồ vật bị đặt sai vị trí. Khác với 'lost' (mất) ở chỗ 'misplaced' gợi ý rằng vật đó có thể tìm lại được hoặc chỉ là không ở vị trí thường lệ. 'Lost' mang nghĩa vật đó đã thực sự biến mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misplaced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.