(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misplaced
B2

misplaced

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đặt sai chỗ để lạc bị thất lạc sai chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misplaced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặt không đúng chỗ; bị thất lạc hoặc bị lãng quên.

Definition (English Meaning)

Not in its proper position; lost or forgotten.

Ví dụ Thực tế với 'Misplaced'

  • "She had a misplaced trust in him."

    "Cô ấy đã đặt niềm tin sai chỗ vào anh ta."

  • "The book was misplaced on the shelf."

    "Cuốn sách bị đặt sai chỗ trên kệ."

  • "His misplaced confidence led to failure."

    "Sự tự tin sai chỗ của anh ấy đã dẫn đến thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misplaced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: misplace
  • Adjective: misplaced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

found(tìm thấy)
located(định vị)

Từ liên quan (Related Words)

careless(bất cẩn)
forgotten(bị lãng quên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Misplaced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả cảm xúc, sự tin tưởng hoặc đồ vật bị đặt sai vị trí. Khác với 'lost' (mất) ở chỗ 'misplaced' gợi ý rằng vật đó có thể tìm lại được hoặc chỉ là không ở vị trí thường lệ. 'Lost' mang nghĩa vật đó đã thực sự biến mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misplaced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)