forgotten
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgotten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'forget', nghĩa là không còn được nhớ đến; đã trôi khỏi tâm trí.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'forget', meaning no longer remembered; having passed out of one's mind.
Ví dụ Thực tế với 'Forgotten'
-
"The old village was almost forgotten by the outside world."
"Ngôi làng cổ gần như bị thế giới bên ngoài lãng quên."
-
"A forgotten language."
"Một ngôn ngữ bị lãng quên."
-
"He felt like a forgotten man."
"Anh ta cảm thấy như một người bị lãng quên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forgotten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: forgotten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forgotten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'forgotten' thường được sử dụng để mô tả những điều, địa điểm, con người hoặc kỷ niệm đã bị lãng quên. Nó mang sắc thái về sự mất mát, sự bỏ bê, hoặc sự thay đổi theo thời gian. So với 'remembered', 'forgotten' thể hiện sự đối lập hoàn toàn. Trong khi 'remembered' gợi lên sự trân trọng và giữ gìn, 'forgotten' lại nhấn mạnh sự phai nhạt và biến mất khỏi ký ức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', 'forgotten by' thường chỉ ra ai hoặc cái gì đã quên điều gì đó, hoặc ai đã lãng quên ai đó/điều gì đó. Ví dụ: 'forgotten by time' (bị thời gian lãng quên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgotten'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old book was forgotten: its pages remained unturned for decades.
|
Cuốn sách cũ đã bị lãng quên: những trang sách của nó không được lật trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
His birthday wasn't forgotten: she planned a surprise party.
|
Sinh nhật của anh ấy không hề bị lãng quên: cô ấy đã lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Has the agreement been completely forgotten: or is there still a chance to renegotiate?
|
Thỏa thuận đã hoàn toàn bị lãng quên chưa: hay vẫn còn cơ hội để đàm phán lại? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the package is left on the doorstep, it will be forgotten by the time I get home.
|
Nếu gói hàng bị bỏ lại ở bậc thềm, nó sẽ bị lãng quên cho đến khi tôi về đến nhà. |
| Phủ định |
If you don't remind him, the appointment will be forgotten.
|
Nếu bạn không nhắc anh ấy, cuộc hẹn sẽ bị lãng quên. |
| Nghi vấn |
Will the forgotten memories return if I visit that place?
|
Những ký ức bị lãng quên có quay trở lại nếu tôi đến thăm nơi đó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lost city will be forgotten by future generations if we don't preserve its history.
|
Thành phố đã mất sẽ bị các thế hệ tương lai lãng quên nếu chúng ta không bảo tồn lịch sử của nó. |
| Phủ định |
The sacrifices made by the heroes will not be forgotten.
|
Những hy sinh của các anh hùng sẽ không bị lãng quên. |
| Nghi vấn |
Will the lessons of the past be forgotten if we don't teach them to our children?
|
Liệu những bài học trong quá khứ có bị lãng quên nếu chúng ta không dạy chúng cho con cháu? |