(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proper
B2

proper

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đúng đắn thích hợp phải phép đúng mực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đúng đắn, thích hợp; tuân theo các tiêu chuẩn hành vi hoặc cách cư xử đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

Correct or appropriate; conforming to established standards of behavior or manners.

Ví dụ Thực tế với 'Proper'

  • "It is not proper to speak with your mouth full."

    "Nói chuyện khi còn đầy thức ăn trong miệng là không đúng mực."

  • "You need the proper tools for the job."

    "Bạn cần những công cụ thích hợp cho công việc."

  • "She always behaves in a proper manner."

    "Cô ấy luôn cư xử một cách đúng mực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appropriate(thích hợp)
suitable(phù hợp)
correct(đúng đắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Proper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "proper" thường mang ý nghĩa về sự phù hợp, đúng đắn theo quy tắc, chuẩn mực hoặc thông lệ. Nó nhấn mạnh sự chính xác và thích hợp trong một bối cảnh cụ thể. So với các từ đồng nghĩa như "correct", "right", "suitable", "appropriate", "proper" thường mang tính trang trọng và chuẩn mực hơn. Ví dụ, "proper attire" (trang phục phù hợp) ngụ ý một quy tắc ăn mặc cụ thể, trong khi "suitable attire" (trang phục thích hợp) có thể linh hoạt hơn tùy thuộc vào tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Proper for": Thường được sử dụng để chỉ sự thích hợp cho một mục đích, đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: "This tool is proper for cutting wood." (Công cụ này phù hợp để cắt gỗ.)
"Proper to": Thường được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm vốn có của một sự vật, hiện tượng. Ví dụ: "It is proper to say thank you when receiving a gift." (Việc nói lời cảm ơn khi nhận quà là điều đúng đắn/phải phép.). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn "proper for".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)