(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misrepresentation
C1

misrepresentation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xuyên tạc sự trình bày sai sự bóp méo sự thật sự khai báo sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misrepresentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc hành vi đưa ra một lời giải thích sai lệch hoặc gây hiểu lầm về bản chất của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The action or offense of giving a false or misleading account of the nature of something.

Ví dụ Thực tế với 'Misrepresentation'

  • "The contract was void due to misrepresentation of the product's capabilities."

    "Hợp đồng bị vô hiệu do sự trình bày sai về khả năng của sản phẩm."

  • "The company was accused of misrepresentation in its advertising campaign."

    "Công ty bị cáo buộc trình bày sai sự thật trong chiến dịch quảng cáo của mình."

  • "He claimed that there had been a deliberate misrepresentation of the facts."

    "Anh ta tuyên bố rằng đã có một sự trình bày sai lệch có chủ ý về các sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misrepresentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: misrepresentation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

truth(sự thật)
honesty(sự trung thực)
accuracy(sự chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Kinh doanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Misrepresentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Misrepresentation thường liên quan đến sự trình bày sai sự thật một cách cố ý hoặc vô ý, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý hoặc thiệt hại về tài chính hoặc uy tín. Nó khác với 'lie' (nói dối) ở chỗ nó không nhất thiết phải có ý định lừa dối, mặc dù hậu quả vẫn tương tự. So với 'distortion' (bóp méo), misrepresentation nhấn mạnh việc trình bày sai một cách cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Of: dùng để chỉ đối tượng bị trình bày sai (misrepresentation of facts). As: dùng để chỉ cách thức trình bày sai (misrepresentation as something else).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misrepresentation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he knew the facts, he engaged in misrepresentation to secure the deal.
Mặc dù anh ấy biết sự thật, anh ấy đã thực hiện hành vi xuyên tạc để đảm bảo giao dịch.
Phủ định
Unless the company corrects the misrepresentation, it will face legal consequences.
Trừ khi công ty sửa chữa sự xuyên tạc, nó sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý.
Nghi vấn
If there was misrepresentation in the contract, will it be considered void?
Nếu có sự xuyên tạc trong hợp đồng, liệu nó có bị coi là vô hiệu không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company hadn't engaged in misrepresentation, they would have secured the deal.
Nếu công ty không thực hiện hành vi xuyên tạc sự thật, họ đã có thể đảm bảo được thỏa thuận.
Phủ định
If the contract didn't contain such a blatant misrepresentation, we wouldn't be considering legal action.
Nếu hợp đồng không chứa sự xuyên tạc trắng trợn như vậy, chúng tôi sẽ không cân nhắc hành động pháp lý.
Nghi vấn
Would the investors have lost so much money if there hadn't been misrepresentation of the company's financial status?
Liệu các nhà đầu tư có mất nhiều tiền đến vậy nếu không có sự xuyên tạc về tình hình tài chính của công ty?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His statement was a misrepresentation of the facts, wasn't it?
Tuyên bố của anh ta là một sự xuyên tạc sự thật, đúng không?
Phủ định
There isn't any misrepresentation in his argument, is there?
Không có bất kỳ sự xuyên tạc nào trong lập luận của anh ấy, có phải không?
Nghi vấn
It's a misrepresentation, isn't it?
Đó là một sự xuyên tạc, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)