(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misrepresented
C1

misrepresented

Verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

xuyên tạc trình bày sai làm sai lệch bóp méo sự thật mô tả không đúng sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misrepresented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã trình bày sai, xuyên tạc, hoặc cung cấp một thông tin sai lệch về bản chất của điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having given a false or misleading account of the nature of something.

Ví dụ Thực tế với 'Misrepresented'

  • "The facts were deliberately misrepresented to the public."

    "Các sự kiện đã bị cố ý xuyên tạc trước công chúng."

  • "The politician was accused of having misrepresented his voting record."

    "Chính trị gia bị cáo buộc đã xuyên tạc hồ sơ bỏ phiếu của mình."

  • "The survey data was misrepresented to support the company's claims."

    "Dữ liệu khảo sát đã bị trình bày sai để ủng hộ các tuyên bố của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misrepresented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: misrepresent
  • Adjective: misrepresented (past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

presented accurately(trình bày chính xác)
represented truthfully(miêu tả trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Truyền thông Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Misrepresented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc cố ý hoặc vô ý làm sai lệch thông tin, khiến người khác hiểu sai về sự thật. Sắc thái mạnh hơn 'misunderstood' (hiểu nhầm) vì có hàm ý về việc bóp méo sự thật hoặc trình bày không trung thực. Khác với 'lied' (nói dối) vì 'misrepresented' không nhất thiết là cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misrepresented'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The article misrepresented the politician's views on healthcare.
Bài báo đã xuyên tạc quan điểm của chính trị gia về chăm sóc sức khỏe.
Phủ định
She did not misrepresent the facts, but she didn't tell the whole story either.
Cô ấy không xuyên tạc sự thật, nhưng cô ấy cũng không kể toàn bộ câu chuyện.
Nghi vấn
Did he intentionally misrepresent his qualifications to get the job?
Anh ta có cố ý xuyên tạc trình độ của mình để có được công việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)