mla
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mla'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại; một tổ chức chuyên nghiên cứu và giảng dạy ngôn ngữ và văn học.
Definition (English Meaning)
Modern Language Association; an organization dedicated to the study and teaching of language and literature.
Ví dụ Thực tế với 'Mla'
-
"Many students follow MLA guidelines when writing research papers."
"Nhiều sinh viên tuân theo các hướng dẫn của MLA khi viết các bài nghiên cứu."
-
"Be sure to cite your sources correctly according to MLA format."
"Hãy chắc chắn rằng bạn trích dẫn nguồn của mình một cách chính xác theo định dạng MLA."
-
"The MLA handbook is a valuable resource for students and researchers."
"Sổ tay MLA là một nguồn tài liệu giá trị cho sinh viên và nhà nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mla'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mla'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
MLA thường được biết đến nhiều nhất với việc phát triển và duy trì phong cách trích dẫn MLA, một tập hợp các quy tắc được sử dụng rộng rãi trong giới học thuật để định dạng các bài viết nghiên cứu và trích dẫn các nguồn. Nó nhấn mạnh vào sự chính xác và nhất quán trong việc ghi công tác phẩm của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In MLA style': Trong phong cách MLA, ví dụ như chỉ định cách trình bày trích dẫn hoặc định dạng văn bản. 'By MLA': Được viết, xuất bản, hoặc chứng nhận bởi MLA, ví dụ như 'a book published by MLA'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mla'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.