(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modern language association
C1

modern language association

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern language association'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức chuyên nghiên cứu và giảng dạy ngôn ngữ và văn học.

Definition (English Meaning)

An organization dedicated to the study and teaching of language and literature.

Ví dụ Thực tế với 'Modern language association'

  • "The Modern Language Association's annual convention is a major event for scholars in the humanities."

    "Hội nghị thường niên của Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại là một sự kiện lớn đối với các học giả trong lĩnh vực nhân văn."

  • "She presented her research at the Modern Language Association conference."

    "Cô ấy đã trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị của Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại."

  • "MLA style is widely used in academic writing for the humanities."

    "Phong cách MLA được sử dụng rộng rãi trong văn bản học thuật cho các ngành nhân văn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modern language association'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: modern language association
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Modern language association'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Modern Language Association (MLA) là một tổ chức chuyên nghiệp quan trọng đối với các học giả, giáo viên và sinh viên trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn học. Nó cung cấp các nguồn lực, hội nghị và ấn phẩm học thuật để hỗ trợ công việc của họ. MLA thường được nhắc đến liên quan đến các tiêu chuẩn trích dẫn học thuật (MLA style).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Liên quan đến mục đích, thành viên của tổ chức. Ví dụ: members of the Modern Language Association.
in: Liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu, hoạt động. Ví dụ: research in the Modern Language Association.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern language association'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many scholars attend: the Modern Language Association convention is a prime example.
Nhiều học giả tham dự: hội nghị của Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại là một ví dụ điển hình.
Phủ định
Some organizations are not academic: the Modern Language Association is strictly for scholars.
Một số tổ chức không mang tính học thuật: Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại hoàn toàn dành cho các học giả.
Nghi vấn
Are you a member of an academic organization: for example, the Modern Language Association?
Bạn có phải là thành viên của một tổ chức học thuật không: ví dụ, Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)