(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modal window
B2

modal window

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cửa sổ modal hộp thoại modal cửa sổ phương thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modal window'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần điều khiển đồ họa phụ thuộc vào cửa sổ chính của một ứng dụng, tạo ra một chế độ mà cửa sổ chính không thể sử dụng được cho đến khi cửa sổ phụ này được đóng hoặc xử lý.

Definition (English Meaning)

A graphical control element subordinate to an application's main window that creates a mode where the main window cannot be used.

Ví dụ Thực tế với 'Modal window'

  • "A modal window popped up asking me to confirm my email address."

    "Một cửa sổ modal hiện lên yêu cầu tôi xác nhận địa chỉ email của mình."

  • "The website used a modal window to display the terms of service."

    "Trang web đã sử dụng một cửa sổ modal để hiển thị các điều khoản dịch vụ."

  • "The error message appeared in a modal window, preventing me from continuing until I acknowledged it."

    "Thông báo lỗi xuất hiện trong một cửa sổ modal, ngăn tôi tiếp tục cho đến khi tôi xác nhận nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modal window'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: modal window
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dialog box(hộp thoại)
pop-up window(cửa sổ bật lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

window(cửa sổ)
dialog(hộp thoại)
user interface(giao diện người dùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Modal window'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cửa sổ modal ngăn người dùng tương tác với phần còn lại của ứng dụng cho đến khi cửa sổ modal được đóng hoặc một hành động cụ thể được thực hiện. Thường dùng để hiển thị thông báo quan trọng, yêu cầu xác nhận hoặc thu thập thông tin từ người dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'- in': thường dùng khi nói về việc cửa sổ modal hiển thị trong một ứng dụng hoặc trang web. Ví dụ: 'The warning message appeared in a modal window.' '- within': tương tự 'in', nhấn mạnh hơn về phạm vi hoạt động. Ví dụ: 'The user must complete the form within the modal window.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modal window'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Developing a modal window requires careful consideration of user experience.
Phát triển một cửa sổ modal đòi hỏi sự xem xét cẩn thận về trải nghiệm người dùng.
Phủ định
Avoiding the use of modal window is often preferable for simpler interactions.
Tránh sử dụng cửa sổ modal thường được ưu tiên hơn cho các tương tác đơn giản hơn.
Nghi vấn
Is implementing a modal window necessary for this specific user flow?
Có cần thiết phải triển khai một cửa sổ modal cho luồng người dùng cụ thể này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)