graphical
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc ở dạng đồ thị; được trình bày dưới dạng hình ảnh.
Ví dụ Thực tế với 'Graphical'
-
"The software provides a graphical interface for easy data manipulation."
"Phần mềm cung cấp một giao diện đồ họa để dễ dàng thao tác dữ liệu."
-
"A graphical representation of the company's sales data was presented at the meeting."
"Một biểu diễn đồ họa về dữ liệu bán hàng của công ty đã được trình bày tại cuộc họp."
-
"The game has impressive graphical capabilities."
"Trò chơi có khả năng đồ họa ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graphical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: graphical
- Adverb: graphically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graphical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'graphical' thường được sử dụng để mô tả những thứ có liên quan đến đồ họa, hình ảnh hoặc biểu đồ. Nó nhấn mạnh việc sử dụng hình ảnh để truyền đạt thông tin hoặc làm cho giao diện trở nên trực quan hơn. Khác với 'graphic' có thể mang ý nghĩa sống động, chi tiết đến mức gây sốc, 'graphical' thường mang tính kỹ thuật hoặc mô tả hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'graphical of', thường chỉ sự biểu diễn bằng đồ thị của một dữ liệu nào đó. Khi dùng 'graphical in', thường chỉ tính chất đồ họa trong một ngữ cảnh nào đó (ví dụ: graphical in nature).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphical'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data is presented in a graphical format.
|
Dữ liệu được trình bày ở định dạng đồ họa. |
| Phủ định |
Is the user interface not graphical?
|
Giao diện người dùng không phải là đồ họa sao? |
| Nghi vấn |
Is the information graphical?
|
Thông tin có mang tính đồ họa không? |