(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modeled after
B2

modeled after

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

mô phỏng theo dựa theo lấy khuôn mẫu từ phỏng theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modeled after'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế hoặc xây dựng để giống hoặc bắt chước một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

Designed or constructed to resemble or imitate something else.

Ví dụ Thực tế với 'Modeled after'

  • "The new car is modeled after the classic designs of the 1960s."

    "Chiếc xe hơi mới được thiết kế theo phong cách cổ điển của những năm 1960."

  • "Her leadership style is modeled after that of her mentor."

    "Phong cách lãnh đạo của cô ấy được mô phỏng theo phong cách của người cố vấn của cô."

  • "The software interface is modeled after a popular mobile app."

    "Giao diện phần mềm được thiết kế theo một ứng dụng di động phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modeled after'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inspired by(lấy cảm hứng từ)
based on(dựa trên)
patterned after(làm theo khuôn mẫu của)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(nguyên bản)
unique(độc đáo)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Modeled after'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'modeled after' thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc cảm hứng từ một nguồn nào đó. Nó ngụ ý rằng sản phẩm, thiết kế, hoặc hành động được tạo ra có nhiều điểm tương đồng với nguồn cảm hứng ban đầu. So với 'inspired by', 'modeled after' mang ý nghĩa sao chép gần hơn, chi tiết hơn, trong khi 'inspired by' chỉ đơn thuần là lấy cảm hứng chứ không nhất thiết phải giống hệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modeled after'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)