(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resemble
B2

resemble

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giống tương tự có nét giống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resemble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống với ai đó hoặc cái gì đó về ngoại hình; trông hoặc có vẻ giống.

Definition (English Meaning)

To have a similar appearance to someone or something; to look or seem like.

Ví dụ Thực tế với 'Resemble'

  • "She resembles her mother very closely."

    "Cô ấy rất giống mẹ mình."

  • "The building doesn't resemble anything I've ever seen before."

    "Tòa nhà này không giống bất cứ thứ gì tôi từng thấy trước đây."

  • "These flowers closely resemble roses."

    "Những bông hoa này rất giống hoa hồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resemble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

look like(trông giống)
take after(giống (về tính cách, hành vi))
bear a resemblance to(có sự tương đồng với)

Trái nghĩa (Antonyms)

differ(khác biệt)
diverge(phân kỳ, khác nhau)

Từ liên quan (Related Words)

identical(giống hệt nhau)
similar(tương tự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Resemble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Resemble thường được sử dụng để mô tả sự tương đồng về ngoại hình, tính cách hoặc các đặc điểm khác giữa hai hoặc nhiều người/vật. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với các từ như 'look like' hoặc 'take after'. Khác với 'look like' cần có giới từ 'like', 'resemble' được dùng trực tiếp với tân ngữ. 'Take after' thường được dùng để chỉ sự giống nhau về tính cách hoặc hành vi hơn là ngoại hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resemble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)