resemble
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resemble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống với ai đó hoặc cái gì đó về ngoại hình; trông hoặc có vẻ giống.
Definition (English Meaning)
To have a similar appearance to someone or something; to look or seem like.
Ví dụ Thực tế với 'Resemble'
-
"She resembles her mother very closely."
"Cô ấy rất giống mẹ mình."
-
"The building doesn't resemble anything I've ever seen before."
"Tòa nhà này không giống bất cứ thứ gì tôi từng thấy trước đây."
-
"These flowers closely resemble roses."
"Những bông hoa này rất giống hoa hồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resemble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resemble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Resemble thường được sử dụng để mô tả sự tương đồng về ngoại hình, tính cách hoặc các đặc điểm khác giữa hai hoặc nhiều người/vật. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với các từ như 'look like' hoặc 'take after'. Khác với 'look like' cần có giới từ 'like', 'resemble' được dùng trực tiếp với tân ngữ. 'Take after' thường được dùng để chỉ sự giống nhau về tính cách hoặc hành vi hơn là ngoại hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resemble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.