original
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Original'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có từ đầu, ban đầu; đầu tiên, sớm nhất.
Definition (English Meaning)
Present or existing from the beginning; first or earliest.
Ví dụ Thực tế với 'Original'
-
"This painting is an original work of art."
"Bức tranh này là một tác phẩm nghệ thuật độc bản."
-
"She had an original idea for the project."
"Cô ấy có một ý tưởng độc đáo cho dự án."
-
"The play is based on an original story."
"Vở kịch này dựa trên một câu chuyện gốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Original'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Original'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'original' thường được dùng để chỉ cái gì đó mới mẻ, độc đáo, không phải là bản sao hoặc bắt chước. Nó nhấn mạnh tính sáng tạo và độc nhất. So với 'new', 'original' tập trung vào nguồn gốc và sự sáng tạo, trong khi 'new' chỉ đơn giản là chỉ cái gì đó mới được tạo ra, mua hoặc sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
original to (ai/cái gì): thuộc về nguồn gốc của ai/cái gì. original in (cái gì): độc đáo, sáng tạo trong lĩnh vực gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Original'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.