(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modulate
C1

modulate

verb

Nghĩa tiếng Việt

điều chỉnh điều biến thay đổi làm dịu đi chuyển giọng (trong âm nhạc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều chỉnh, biến đổi, làm dịu đi, kiểm soát một cách có hệ thống.

Definition (English Meaning)

To exert a modifying or controlling influence on.

Ví dụ Thực tế với 'Modulate'

  • "The company modulates its prices to stay competitive."

    "Công ty điều chỉnh giá cả để duy trì tính cạnh tranh."

  • "The government modulates its policies according to the economic situation."

    "Chính phủ điều chỉnh các chính sách của mình theo tình hình kinh tế."

  • "The doctor may modulate the dosage of your medication."

    "Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng thuốc của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modulate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: modulation
  • Verb: modulate
  • Adjective: modulative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adjust(điều chỉnh)
regulate(điều tiết)
vary(thay đổi)
tone down(làm dịu đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

intensify(tăng cường)
amplify(khuếch đại)

Từ liên quan (Related Words)

oscillation(dao động)
frequency(tần số)
amplitude(biên độ)
key(giọng (âm nhạc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Âm nhạc Điện tử Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Modulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'modulate' thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi dần dần, tinh tế hoặc có kiểm soát một cái gì đó. Nó khác với 'change' (thay đổi) ở chỗ 'modulate' ám chỉ sự điều chỉnh có mục đích, thường để đạt được một kết quả mong muốn. So với 'adjust' (điều chỉnh), 'modulate' có phạm vi rộng hơn và có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, không chỉ là các thiết bị hay thông số kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Modulate with' thường được sử dụng khi nói về việc điều chỉnh cái gì đó bằng một yếu tố khác. Ví dụ: 'The artist modulated the colors with subtle shading.' ('Họa sĩ đã điều chỉnh màu sắc bằng những sắc thái tinh tế.') 'Modulate by' thường dùng để chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để điều chỉnh. Ví dụ: 'The sound was modulated by a filter.' ('Âm thanh đã được điều chỉnh bằng một bộ lọc.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modulate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The radio station avoided modulating its signal too rapidly.
Đài phát thanh tránh điều biến tín hiệu của nó quá nhanh.
Phủ định
He doesn't enjoy modulating his voice during presentations.
Anh ấy không thích điều chỉnh giọng nói của mình trong các bài thuyết trình.
Nghi vấn
Do you mind modulating the temperature in the room?
Bạn có phiền điều chỉnh nhiệt độ trong phòng không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After considering all options, the musician decided to modulate the song's key, creating a more uplifting feeling.
Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, nhạc sĩ đã quyết định điều chỉnh tông của bài hát, tạo ra một cảm giác phấn chấn hơn.
Phủ định
Despite his efforts, he couldn't modulate his voice, and he was not able to control his tone effectively throughout the presentation.
Mặc dù đã cố gắng, anh ấy không thể điều chỉnh giọng nói của mình, và anh ấy không thể kiểm soát âm điệu của mình một cách hiệu quả trong suốt bài thuyết trình.
Nghi vấn
During the broadcast, did the radio station modulate the signal, improving the clarity for distant listeners?
Trong suốt chương trình phát sóng, đài phát thanh có điều chỉnh tín hiệu không, cải thiện độ rõ nét cho những người nghe ở xa?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Modulate your voice to match the tone of the conversation.
Điều chỉnh giọng nói của bạn để phù hợp với giọng điệu của cuộc trò chuyện.
Phủ định
Don't modulate the signal without understanding its purpose.
Đừng điều biến tín hiệu mà không hiểu mục đích của nó.
Nghi vấn
Please modulate the volume, please.
Vui lòng điều chỉnh âm lượng.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The singer modulates her voice to create different effects.
Ca sĩ điều chỉnh giọng hát của mình để tạo ra các hiệu ứng khác nhau.
Phủ định
Not only did he modulate the signal, but he also amplified it.
Không chỉ anh ấy điều biến tín hiệu, mà anh ấy còn khuếch đại nó.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The singer modulates her voice to reach higher notes.
Ca sĩ điều chỉnh giọng hát của mình để đạt đến những nốt cao hơn.
Phủ định
He does not modulate his speech, so it's often monotone.
Anh ấy không điều chỉnh giọng nói của mình, vì vậy nó thường đơn điệu.
Nghi vấn
Does the radio modulate the signal effectively?
Đài có điều chỉnh tín hiệu hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)