(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moistening
B2

moistening

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự làm ẩm quá trình làm ẩm đang làm ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moistening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho cái gì đó hơi ẩm; quá trình trở nên ẩm ướt.

Definition (English Meaning)

The act of making something slightly wet; the process of becoming moist.

Ví dụ Thực tế với 'Moistening'

  • "The moistening of the air revitalized my skin."

    "Việc làm ẩm không khí làm hồi sinh làn da của tôi."

  • "The moistening spray helped the plants thrive."

    "Việc phun ẩm giúp cây phát triển mạnh mẽ."

  • "The air is moistening due to the rain."

    "Không khí đang trở nên ẩm ướt do mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moistening'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wetting(làm ướt)
dampening(làm ẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

drying(làm khô)

Từ liên quan (Related Words)

humidifying(làm ẩm (không khí))
hydrating(cấp nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Moistening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một quá trình. Khác với 'moisture' (độ ẩm), 'moistening' tập trung vào hành động tạo ra hoặc duy trì độ ẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

* `for`: Mục đích của việc làm ẩm. Ví dụ: 'Moistening the soil for planting.' (Làm ẩm đất để trồng cây).
* `with`: Sử dụng cái gì để làm ẩm. Ví dụ: 'Moistening the cloth with water.' (Làm ẩm khăn bằng nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moistening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)