(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humidifying
B2

humidifying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang làm ẩm quá trình làm ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humidifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của humidify: Làm cho (cái gì đó) ẩm hơn.

Definition (English Meaning)

Present participle of humidify: Making (something) more humid.

Ví dụ Thực tế với 'Humidifying'

  • "The system is humidifying the air to prevent dryness."

    "Hệ thống đang làm ẩm không khí để ngăn ngừa tình trạng khô."

  • "She is humidifying the room for her plants."

    "Cô ấy đang làm ẩm phòng cho cây của mình."

  • "The hospital is humidifying the oxygen before giving it to the patient."

    "Bệnh viện đang làm ẩm oxy trước khi cho bệnh nhân thở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humidifying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dehumidifying(hút ẩm)
drying(làm khô)

Từ liên quan (Related Words)

humidity(độ ẩm)
humidifier(máy tạo ẩm)
hygrometer(ẩm kế)

Ghi chú Cách dùng 'Humidifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Humidifying” diễn tả hành động đang trong quá trình làm tăng độ ẩm của một vật hoặc không gian nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật điều hòa không khí, chăm sóc sức khỏe (ví dụ, làm ẩm đường hô hấp), hoặc bảo quản các vật phẩm nhạy cảm với độ ẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Humidifying something with something" ám chỉ việc sử dụng một chất hoặc thiết bị cụ thể để làm ẩm. Ví dụ, humidifying the air with a humidifier.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humidifying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)