serum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Huyết thanh: Chất dịch màu hổ phách, giàu protein, tách ra khi máu đông.
Definition (English Meaning)
An amber-colored, protein-rich liquid that separates out when blood coagulates.
Ví dụ Thực tế với 'Serum'
-
"The serum was tested for antibodies."
"Huyết thanh đã được kiểm tra kháng thể."
-
"The doctor prescribed a course of serum injections."
"Bác sĩ kê một liệu trình tiêm huyết thanh."
-
"This anti-aging serum is very effective."
"Serum chống lão hóa này rất hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serum
- Adjective: serous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, serum thường được dùng để chỉ phần dịch lỏng của máu sau khi các tế bào máu và các yếu tố đông máu đã được loại bỏ. Trong mỹ phẩm, serum thường là một loại sản phẩm chăm sóc da dạng lỏng, chứa nồng độ cao các hoạt chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in serum' (trong huyết thanh) dùng để chỉ sự hiện diện hoặc tồn tại của một chất nào đó trong huyết thanh. 'of serum' (của huyết thanh) dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của một chất nào đó thuộc về huyết thanh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serum'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should apply this serum every night.
|
Bạn nên thoa loại serum này mỗi tối. |
| Phủ định |
She cannot use that serum because she's allergic to it.
|
Cô ấy không thể sử dụng loại serum đó vì cô ấy bị dị ứng với nó. |
| Nghi vấn |
Could this serous fluid indicate an infection?
|
Dịch huyết thanh này có thể cho thấy một dấu hiệu nhiễm trùng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses serum every night for her skin.
|
Cô ấy sử dụng serum mỗi tối cho làn da của mình. |
| Phủ định |
He does not like to use serum because of its texture.
|
Anh ấy không thích dùng serum vì kết cấu của nó. |
| Nghi vấn |
Do you know that this serum is good for acne?
|
Bạn có biết loại serum này tốt cho mụn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She applies the serum every night before bed.
|
Cô ấy thoa serum mỗi tối trước khi đi ngủ. |
| Phủ định |
Never before had I seen such a potent serum advertised.
|
Chưa bao giờ trước đây tôi thấy một loại serum mạnh như vậy được quảng cáo. |
| Nghi vấn |
Should you use this serum, will you see a difference?
|
Nếu bạn dùng loại serum này, bạn có thấy sự khác biệt không? |