(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serum
B2

serum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huyết thanh tinh chất (trong mỹ phẩm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Huyết thanh: Chất dịch màu hổ phách, giàu protein, tách ra khi máu đông.

Definition (English Meaning)

An amber-colored, protein-rich liquid that separates out when blood coagulates.

Ví dụ Thực tế với 'Serum'

  • "The serum was tested for antibodies."

    "Huyết thanh đã được kiểm tra kháng thể."

  • "The doctor prescribed a course of serum injections."

    "Bác sĩ kê một liệu trình tiêm huyết thanh."

  • "This anti-aging serum is very effective."

    "Serum chống lão hóa này rất hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: serum
  • Adjective: serous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Hóa sinh Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Serum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, serum thường được dùng để chỉ phần dịch lỏng của máu sau khi các tế bào máu và các yếu tố đông máu đã được loại bỏ. Trong mỹ phẩm, serum thường là một loại sản phẩm chăm sóc da dạng lỏng, chứa nồng độ cao các hoạt chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in serum' (trong huyết thanh) dùng để chỉ sự hiện diện hoặc tồn tại của một chất nào đó trong huyết thanh. 'of serum' (của huyết thanh) dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của một chất nào đó thuộc về huyết thanh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serum'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should apply this serum every night.
Bạn nên thoa loại serum này mỗi tối.
Phủ định
She cannot use that serum because she's allergic to it.
Cô ấy không thể sử dụng loại serum đó vì cô ấy bị dị ứng với nó.
Nghi vấn
Could this serous fluid indicate an infection?
Dịch huyết thanh này có thể cho thấy một dấu hiệu nhiễm trùng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses serum every night for her skin.
Cô ấy sử dụng serum mỗi tối cho làn da của mình.
Phủ định
He does not like to use serum because of its texture.
Anh ấy không thích dùng serum vì kết cấu của nó.
Nghi vấn
Do you know that this serum is good for acne?
Bạn có biết loại serum này tốt cho mụn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She applies the serum every night before bed.
Cô ấy thoa serum mỗi tối trước khi đi ngủ.
Phủ định
Never before had I seen such a potent serum advertised.
Chưa bao giờ trước đây tôi thấy một loại serum mạnh như vậy được quảng cáo.
Nghi vấn
Should you use this serum, will you see a difference?
Nếu bạn dùng loại serum này, bạn có thấy sự khác biệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)