drying agent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drying agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hấp thụ nước hoặc độ ẩm, được sử dụng để giữ cho một khu vực hoặc sản phẩm khô ráo.
Definition (English Meaning)
A substance that absorbs water or moisture, used to keep an area or product dry.
Ví dụ Thực tế với 'Drying agent'
-
"Calcium chloride is a common drying agent used in laboratories."
"Canxi clorua là một chất làm khô phổ biến được sử dụng trong phòng thí nghiệm."
-
"Molecular sieves are effective drying agents for organic solvents."
"Rây phân tử là những chất làm khô hiệu quả cho dung môi hữu cơ."
-
"The painting process requires a drying agent to ensure the paint adheres properly."
"Quá trình sơn đòi hỏi một chất làm khô để đảm bảo sơn bám dính đúng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drying agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drying agent (số nhiều: drying agents)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drying agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Drying agents được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau để ngăn ngừa sự ăn mòn, bảo quản sản phẩm và cải thiện hiệu suất. Chúng có thể là chất rắn hoặc chất lỏng, và hoạt động bằng cách hấp thụ hoặc hấp phụ nước. Cần phân biệt với 'desiccant' (chất hút ẩm) mặc dù hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. Desiccant thường được hiểu là các chất hút ẩm mạnh hơn và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ khô tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* as: Chỉ chức năng của drying agent. Ví dụ: 'Silica gel is used as a drying agent.' (Silica gel được sử dụng như một chất làm khô.)
* in: Chỉ nơi/môi trường mà drying agent được sử dụng. Ví dụ: 'A drying agent is used in industrial processes.' (Một chất làm khô được sử dụng trong các quy trình công nghiệp.)
* for: Chỉ mục đích sử dụng của drying agent. Ví dụ: 'A drying agent is used for preserving food.' (Một chất làm khô được sử dụng để bảo quản thực phẩm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drying agent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.