(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emollient
B2

emollient

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất làm mềm da kem làm mềm da thuốc làm mềm da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emollient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chế phẩm làm mềm da.

Definition (English Meaning)

A preparation for softening the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Emollient'

  • "This emollient is very effective for dry skin."

    "Loại kem làm mềm da này rất hiệu quả cho da khô."

  • "She used an emollient cream to soothe her dry, itchy skin."

    "Cô ấy đã sử dụng một loại kem làm mềm da để làm dịu làn da khô và ngứa của mình."

  • "Emollient ingredients are often found in lotions and body butters."

    "Các thành phần làm mềm da thường được tìm thấy trong lotion và bơ dưỡng thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emollient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emollient
  • Adjective: emollient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Emollient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emollient thường được sử dụng để mô tả các loại kem dưỡng ẩm, lotion hoặc dầu có tác dụng làm mềm và dịu da khô, da bị kích ứng hoặc da bị tổn thương. Nó hoạt động bằng cách tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp ngăn ngừa sự mất nước và giữ ẩm cho da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emollient'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this emollient cream makes my skin feel incredibly soft!
Wow, loại kem làm mềm da này khiến da tôi cảm thấy mềm mại đến khó tin!
Phủ định
Well, that lotion, while marketed as an emollient, didn't help my dry skin at all!
Chà, loại kem dưỡng da đó, mặc dù được quảng cáo là chất làm mềm, nhưng hoàn toàn không giúp ích gì cho làn da khô của tôi!
Nghi vấn
Hey, is this product truly emollient, or is it just another overhyped moisturizer?
Này, sản phẩm này có thực sự là chất làm mềm không, hay nó chỉ là một loại kem dưỡng ẩm được thổi phồng quá mức?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the emollient cream had soothed her dry skin.
Cô ấy nói rằng kem làm mềm da đã làm dịu làn da khô của cô ấy.
Phủ định
He said that he did not think the emollient properties of the lotion were effective enough.
Anh ấy nói rằng anh ấy không nghĩ các đặc tính làm mềm da của loại kem dưỡng da đủ hiệu quả.
Nghi vấn
She asked if the doctor had said that the ointment was emollient.
Cô ấy hỏi liệu bác sĩ có nói rằng thuốc mỡ có tác dụng làm mềm da hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This lotion is an effective emollient for dry skin.
Loại kem dưỡng da này là một chất làm mềm hiệu quả cho da khô.
Phủ định
Is that cream not emollient enough for your chapped hands?
Kem đó có đủ chất làm mềm cho đôi tay nứt nẻ của bạn không?
Nghi vấn
Is this emollient suitable for babies?
Chất làm mềm này có phù hợp cho trẻ sơ sinh không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This winter, I will buy an emollient cream for my dry skin.
Mùa đông này, tôi sẽ mua một loại kem làm mềm da cho làn da khô của mình.
Phủ định
She is not going to use an emollient lotion because she prefers oils.
Cô ấy sẽ không sử dụng kem dưỡng da làm mềm vì cô ấy thích dầu hơn.
Nghi vấn
Will this emollient be effective for treating eczema?
Liệu chất làm mềm này có hiệu quả trong việc điều trị bệnh chàm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)