molded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo hình hoặc hình thành bằng cách đúc khuôn.
Definition (English Meaning)
Shaped or formed by molding.
Ví dụ Thực tế với 'Molded'
-
"The artist created a series of molded clay figures."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các hình tượng đất sét được đúc khuôn."
-
"The cake was molded in the shape of a heart."
"Chiếc bánh được đúc theo hình trái tim."
-
"Her character was molded by her experiences."
"Tính cách của cô ấy được hình thành bởi những kinh nghiệm của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Molded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mold
- Adjective: molded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Molded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'molded' thường được dùng để mô tả những vật thể đã được tạo hình từ một chất liệu mềm dẻo thông qua khuôn mẫu. Nó nhấn mạnh quá trình tạo hình và kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Molded'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the clay were properly molded, the sculpture would be much more valuable.
|
Nếu đất sét được nặn đúng cách, bức tượng điêu khắc sẽ có giá trị hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the plastic weren't molded into its shape, it wouldn't be useful for our project.
|
Nếu nhựa không được đúc thành hình dạng của nó, nó sẽ không hữu ích cho dự án của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Would the cake look more appealing if it were molded into a different shape?
|
Liệu chiếc bánh trông hấp dẫn hơn nếu nó được đúc thành một hình dạng khác? |