(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ molded
B2

molded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được đúc khuôn được nặn được tạo hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tạo hình hoặc hình thành bằng cách đúc khuôn.

Definition (English Meaning)

Shaped or formed by molding.

Ví dụ Thực tế với 'Molded'

  • "The artist created a series of molded clay figures."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các hình tượng đất sét được đúc khuôn."

  • "The cake was molded in the shape of a heart."

    "Chiếc bánh được đúc theo hình trái tim."

  • "Her character was molded by her experiences."

    "Tính cách của cô ấy được hình thành bởi những kinh nghiệm của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Molded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mold
  • Adjective: molded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shaped(được tạo hình)
formed(được hình thành)
fashioned(được tạo dáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cast(đúc)
sculpt(điêu khắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Molded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'molded' thường được dùng để mô tả những vật thể đã được tạo hình từ một chất liệu mềm dẻo thông qua khuôn mẫu. Nó nhấn mạnh quá trình tạo hình và kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Molded'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the clay were properly molded, the sculpture would be much more valuable.
Nếu đất sét được nặn đúng cách, bức tượng điêu khắc sẽ có giá trị hơn nhiều.
Phủ định
If the plastic weren't molded into its shape, it wouldn't be useful for our project.
Nếu nhựa không được đúc thành hình dạng của nó, nó sẽ không hữu ích cho dự án của chúng ta.
Nghi vấn
Would the cake look more appealing if it were molded into a different shape?
Liệu chiếc bánh trông hấp dẫn hơn nếu nó được đúc thành một hình dạng khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)