(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ molding
B2

molding

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đường gờ đường viền hoa văn trang trí sự tạo khuôn quá trình tạo hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chi tiết trang trí có hình dạng cụ thể, đặc biệt trong kiến trúc hoặc đồ nội thất.

Definition (English Meaning)

A shaped decorative detail, especially in architecture or furniture.

Ví dụ Thực tế với 'Molding'

  • "The house had elaborate plaster moldings around the ceilings."

    "Ngôi nhà có những đường gờ thạch cao được chạm trổ tỉ mỉ xung quanh trần nhà."

  • "The door frame features decorative molding."

    "Khung cửa có các đường gờ trang trí."

  • "The molding process allows for mass production of identical parts."

    "Quá trình tạo khuôn cho phép sản xuất hàng loạt các bộ phận giống hệt nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Molding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: molding
  • Verb: mold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trim(đường viền trang trí)
ornament(vật trang trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Sản xuất Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Molding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các đường gờ trang trí trên tường, trần nhà, khung cửa, hoặc đồ nội thất. Nó nhấn mạnh vào hình dạng và mục đích trang trí. Khác với 'casting' (đúc) vốn chỉ quá trình tạo hình từ vật liệu nóng chảy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Molding in" ám chỉ chất liệu hoặc vị trí của đường gờ. Ví dụ: 'molding in wood'. "Molding of" ám chỉ quá trình tạo ra đường gờ, ví dụ: 'the molding of plastic'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Molding'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist started molding the clay after he had gathered all his tools.
Người nghệ sĩ bắt đầu nặn đất sét sau khi đã thu thập đầy đủ các công cụ của mình.
Phủ định
Even though the sculptor tried different techniques, he couldn't mold the metal into the desired shape.
Mặc dù nhà điêu khắc đã thử các kỹ thuật khác nhau, nhưng anh ấy không thể đúc kim loại thành hình dạng mong muốn.
Nghi vấn
If you heat the plastic, can you mold it into a new form?
Nếu bạn làm nóng nhựa, bạn có thể đúc nó thành một hình dạng mới không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist must mold the clay to create a beautiful sculpture.
Người nghệ sĩ phải nặn đất sét để tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp.
Phủ định
You shouldn't mold your personality to please others.
Bạn không nên uốn nắn tính cách của mình để làm hài lòng người khác.
Nghi vấn
Could we mold the dough into different shapes?
Chúng ta có thể nặn bột thành các hình dạng khác nhau không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is molding the clay, isn't she?
Cô ấy đang nặn đất sét, phải không?
Phủ định
They don't mold the plastic here, do they?
Họ không đúc nhựa ở đây, phải không?
Nghi vấn
The molding is complete, isn't it?
Việc đúc khuôn đã hoàn thành, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist had molded the clay into a beautiful sculpture before the exhibition.
Nghệ sĩ đã nặn đất sét thành một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp trước buổi triển lãm.
Phủ định
They had not molded the new plastic pieces properly, so the product was defective.
Họ đã không đúc các mảnh nhựa mới đúng cách, vì vậy sản phẩm bị lỗi.
Nghi vấn
Had the factory workers molded all the parts before the end of their shift?
Công nhân nhà máy đã đúc tất cả các bộ phận trước khi kết thúc ca làm việc của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)