(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fashioned
B2

fashioned

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được làm được tạo hình theo phong cách hợp thời trang chế tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashioned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm hoặc tạo hình theo một cách cụ thể.

Definition (English Meaning)

Made or shaped in a particular way.

Ví dụ Thực tế với 'Fashioned'

  • "The dress was fashioned from silk."

    "Chiếc váy được làm từ lụa."

  • "The houses are fashioned out of local stone."

    "Những ngôi nhà được xây dựng bằng đá địa phương."

  • "In the play, the lovers fashion a boat and sail away."

    "Trong vở kịch, những người yêu nhau tạo ra một chiếc thuyền và chèo đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fashioned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fashion
  • Adjective: fashioned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

made(được làm)
shaped(được tạo hình)
formed(được hình thành)
stylish(phong cách, thời trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fashioned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ cách làm, kiểu dáng hoặc hình thức của một vật gì đó, đặc biệt là quần áo hoặc các đồ vật trang trí. Mang ý nghĩa được tạo ra một cách tỉ mỉ và có phong cách nhất định. Nó có thể mang sắc thái cổ điển, lỗi thời hoặc theo một trào lưu nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashioned'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house was fashioned with a Victorian style.
Ngôi nhà cổ được xây dựng theo phong cách Victoria.
Phủ định
Modern buildings are not usually fashioned in such an ornate way.
Các tòa nhà hiện đại thường không được xây dựng một cách hoa mỹ như vậy.
Nghi vấn
Was the dress fashioned from recycled materials?
Chiếc váy có được làm từ vật liệu tái chế không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had fashioned a beautiful dress before the party started.
Cô ấy đã may một chiếc váy đẹp trước khi bữa tiệc bắt đầu.
Phủ định
They had not fashioned a solution to the problem before the deadline.
Họ đã không tạo ra một giải pháp cho vấn đề trước thời hạn chót.
Nghi vấn
Had he fashioned the sculpture before the exhibition?
Anh ấy đã tạc xong bức tượng trước buổi triển lãm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)