secularism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secularism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc tách biệt nhà nước khỏi các tổ chức tôn giáo.
Definition (English Meaning)
The principle of separation of the state from religious institutions.
Ví dụ Thực tế với 'Secularism'
-
"Secularism is essential for maintaining religious freedom and equality."
"Chủ nghĩa thế tục là cần thiết để duy trì tự do tôn giáo và bình đẳng."
-
"The country's constitution guarantees secularism."
"Hiến pháp của quốc gia đảm bảo chủ nghĩa thế tục."
-
"Secularism is often debated in the context of education and public policy."
"Chủ nghĩa thế tục thường được tranh luận trong bối cảnh giáo dục và chính sách công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secularism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secularism
- Adjective: secular
- Adverb: secularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secularism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Secularism nhấn mạnh sự trung lập của nhà nước đối với tôn giáo, đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và không tín ngưỡng cho mọi công dân. Nó không có nghĩa là chống tôn giáo, mà là đảm bảo rằng tôn giáo không chi phối chính trị và luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'secularism of the state' (sự thế tục hóa của nhà nước), 'secularism in society' (sự thế tục hóa trong xã hội). 'Of' thường được dùng để chỉ đối tượng bị thế tục hóa, trong khi 'in' dùng để chỉ phạm vi mà secularism được áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secularism'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that secularism was essential for a fair and just society.
|
Giáo sư nói rằng chủ nghĩa thế tục là cần thiết cho một xã hội công bằng. |
| Phủ định |
She told me that her country did not embrace secular principles in its constitution.
|
Cô ấy nói với tôi rằng đất nước của cô ấy không chấp nhận các nguyên tắc thế tục trong hiến pháp của mình. |
| Nghi vấn |
He asked if the government had become more secular over the past decade.
|
Anh ấy hỏi liệu chính phủ đã trở nên thế tục hơn trong thập kỷ qua hay không. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been implementing secular policies, aiming to separate religion from state affairs.
|
Chính phủ đã và đang thực hiện các chính sách thế tục, nhằm mục đích tách tôn giáo khỏi các vấn đề nhà nước. |
| Phủ định |
The opposition party hasn't been advocating secularism as a core principle in their campaign.
|
Đảng đối lập đã không ủng hộ chủ nghĩa thế tục như một nguyên tắc cốt lõi trong chiến dịch của họ. |
| Nghi vấn |
Has the country been moving secularly in its approach to education?
|
Đất nước có đang tiến tới một cách tiếp cận thế tục hơn trong giáo dục không? |