(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monogamy
C1

monogamy

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ một vợ một chồng một vợ một chồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monogamy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chế độ một vợ một chồng; tình trạng hoặc thực tế chỉ kết hôn với một người tại một thời điểm.

Definition (English Meaning)

The practice or state of being married to only one person at a time.

Ví dụ Thực tế với 'Monogamy'

  • "Monogamy is the most common form of marriage in Western societies."

    "Chế độ một vợ một chồng là hình thức hôn nhân phổ biến nhất ở các xã hội phương Tây."

  • "Studies have shown that monogamy can lead to greater relationship satisfaction."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ một vợ một chồng có thể dẫn đến sự hài lòng trong mối quan hệ cao hơn."

  • "While monogamy is the norm, non-monogamous relationships are becoming increasingly accepted."

    "Mặc dù chế độ một vợ một chồng là tiêu chuẩn, nhưng các mối quan hệ không một vợ một chồng ngày càng được chấp nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monogamy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monogamy
  • Adjective: monogamous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

marriage(hôn nhân)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Sinh học Tình yêu và hôn nhân

Ghi chú Cách dùng 'Monogamy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monogamy thường được hiểu là một mối quan hệ độc quyền về mặt tình cảm và/hoặc tình dục với một người duy nhất. Nó là một chuẩn mực xã hội và pháp lý phổ biến ở nhiều nền văn hóa. Khác với polygamy (đa thê/đa phu) và open relationship (mối quan hệ mở).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In monogamy' thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc thực hành nói chung. 'Within monogamy' có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh hoặc thỏa thuận cụ thể bên trong một mối quan hệ một vợ một chồng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monogamy'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should consider a monogamous relationship for more stability.
Cô ấy nên cân nhắc một mối quan hệ một vợ một chồng để có sự ổn định hơn.
Phủ định
They might not choose monogamy as their preferred relationship style.
Họ có thể không chọn chế độ một vợ một chồng làm kiểu quan hệ ưa thích của họ.
Nghi vấn
Could embracing monogamy truly change their dynamic?
Liệu việc chấp nhận chế độ một vợ một chồng có thể thực sự thay đổi động lực của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)