promiscuity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promiscuity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quan hệ tình dục bừa bãi, lăng nhăng với nhiều người khác nhau.
Definition (English Meaning)
Frequent and casual sexual relationships with different people.
Ví dụ Thực tế với 'Promiscuity'
-
"His promiscuity led to the breakdown of his marriage."
"Sự lăng nhăng của anh ta đã dẫn đến sự đổ vỡ của cuộc hôn nhân."
-
"Promiscuity can have serious consequences for both physical and mental health."
"Sự quan hệ tình dục bừa bãi có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần."
-
"Some people view promiscuity as a sign of liberation, while others see it as morally wrong."
"Một số người xem sự lăng nhăng là một dấu hiệu của sự giải phóng, trong khi những người khác coi đó là sai trái về mặt đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Promiscuity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: promiscuity
- Adjective: promiscuous
- Adverb: promiscuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Promiscuity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'promiscuity' mang tính tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ trích hoặc lên án hành vi quan hệ tình dục không chọn lọc. Nó thường liên quan đến việc thiếu cam kết và sự không chung thủy trong các mối quan hệ. Cần phân biệt với 'sexual liberation' (giải phóng tình dục), vốn nhấn mạnh quyền tự do lựa chọn đối tác và hình thức quan hệ tình dục nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
promiscuity about: Hiếm gặp, thường dùng để bàn luận, tranh luận về vấn đề này. promiscuity of: Đề cập đến sự bừa bãi, lăng nhăng của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Promiscuity'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so promiscuous in her youth, she might have a more stable relationship now.
|
Nếu cô ấy không quá phóng túng khi còn trẻ, cô ấy có lẽ đã có một mối quan hệ ổn định hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't acted so promiscuously at the party, he wouldn't be feeling so ashamed now.
|
Nếu anh ấy không hành động quá buông thả tại bữa tiệc, anh ấy đã không cảm thấy xấu hổ như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had not been so open to promiscuity, would their marriage be stronger now?
|
Nếu họ không quá cởi mở với sự phóng túng, liệu cuộc hôn nhân của họ có mạnh mẽ hơn bây giờ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is promiscuous.
|
Anh ta lăng nhăng. |
| Phủ định |
She does not approve of promiscuity.
|
Cô ấy không chấp nhận sự lăng nhăng. |
| Nghi vấn |
Do they behave promiscuously?
|
Họ có cư xử lăng nhăng không? |