(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ promiscuity
C1

promiscuity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lăng nhăng sự bừa bãi trong tình dục sự quan hệ tình dục bừa bãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promiscuity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quan hệ tình dục bừa bãi, lăng nhăng với nhiều người khác nhau.

Definition (English Meaning)

Frequent and casual sexual relationships with different people.

Ví dụ Thực tế với 'Promiscuity'

  • "His promiscuity led to the breakdown of his marriage."

    "Sự lăng nhăng của anh ta đã dẫn đến sự đổ vỡ của cuộc hôn nhân."

  • "Promiscuity can have serious consequences for both physical and mental health."

    "Sự quan hệ tình dục bừa bãi có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần."

  • "Some people view promiscuity as a sign of liberation, while others see it as morally wrong."

    "Một số người xem sự lăng nhăng là một dấu hiệu của sự giải phóng, trong khi những người khác coi đó là sai trái về mặt đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Promiscuity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: promiscuity
  • Adjective: promiscuous
  • Adverb: promiscuously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

infidelity(sự không chung thủy)
sexually transmitted infection (STI)(bệnh lây truyền qua đường tình dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Promiscuity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'promiscuity' mang tính tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ trích hoặc lên án hành vi quan hệ tình dục không chọn lọc. Nó thường liên quan đến việc thiếu cam kết và sự không chung thủy trong các mối quan hệ. Cần phân biệt với 'sexual liberation' (giải phóng tình dục), vốn nhấn mạnh quyền tự do lựa chọn đối tác và hình thức quan hệ tình dục nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

promiscuity about: Hiếm gặp, thường dùng để bàn luận, tranh luận về vấn đề này. promiscuity of: Đề cập đến sự bừa bãi, lăng nhăng của ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Promiscuity'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't been so promiscuous in her youth, she might have a more stable relationship now.
Nếu cô ấy không quá phóng túng khi còn trẻ, cô ấy có lẽ đã có một mối quan hệ ổn định hơn bây giờ.
Phủ định
If he hadn't acted so promiscuously at the party, he wouldn't be feeling so ashamed now.
Nếu anh ấy không hành động quá buông thả tại bữa tiệc, anh ấy đã không cảm thấy xấu hổ như bây giờ.
Nghi vấn
If they had not been so open to promiscuity, would their marriage be stronger now?
Nếu họ không quá cởi mở với sự phóng túng, liệu cuộc hôn nhân của họ có mạnh mẽ hơn bây giờ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is promiscuous.
Anh ta lăng nhăng.
Phủ định
She does not approve of promiscuity.
Cô ấy không chấp nhận sự lăng nhăng.
Nghi vấn
Do they behave promiscuously?
Họ có cư xử lăng nhăng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)