monograph
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monograph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghiên cứu chuyên khảo chi tiết, bằng văn bản, về một chủ đề duy nhất hoặc một khía cạnh của nó.
Definition (English Meaning)
A detailed written study of a single subject or an aspect of it.
Ví dụ Thực tế với 'Monograph'
-
"She wrote a monograph on the impact of social media on political campaigns."
"Cô ấy đã viết một chuyên khảo về tác động của mạng xã hội đối với các chiến dịch chính trị."
-
"His monograph on climate change was widely praised by scientists."
"Chuyên khảo của anh ấy về biến đổi khí hậu được các nhà khoa học đánh giá cao."
-
"The library has a collection of monographs on various historical topics."
"Thư viện có một bộ sưu tập các chuyên khảo về nhiều chủ đề lịch sử khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monograph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monograph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monograph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Monograph thường là kết quả của một nghiên cứu sâu rộng và mang tính học thuật cao, khác với các bài báo khoa học (articles) có phạm vi hẹp hơn và thường được đăng trên các tạp chí. Nó cũng khác với sách giáo khoa (textbooks) vốn mang tính tổng quan và sư phạm hơn. Monograph thường tập trung vào việc trình bày kết quả nghiên cứu mới hoặc phân tích sâu sắc một vấn đề cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on' hoặc 'about', nó thường chỉ ra chủ đề chính của monograph. Ví dụ: 'a monograph on the history of Vietnam' (một chuyên khảo về lịch sử Việt Nam).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monograph'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This monograph is a detailed study of 18th-century literature.
|
Chuyên khảo này là một nghiên cứu chi tiết về văn học thế kỷ 18. |
| Phủ định |
That monograph isn't as comprehensive as we expected it to be.
|
Chuyên khảo đó không toàn diện như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Whose monograph is considered the definitive work on the subject?
|
Chuyên khảo của ai được coi là công trình xác định về chủ đề này? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He submitted his monograph to the journal, didn't he?
|
Anh ấy đã nộp chuyên khảo của mình cho tạp chí, phải không? |
| Phủ định |
She hasn't read the monograph on quantum physics, has she?
|
Cô ấy chưa đọc chuyên khảo về vật lý lượng tử, phải không? |
| Nghi vấn |
They are writing a monograph on climate change, aren't they?
|
Họ đang viết một chuyên khảo về biến đổi khí hậu, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor will assign a monograph to each student next semester.
|
Giáo sư sẽ giao một chuyên khảo cho mỗi sinh viên vào học kỳ tới. |
| Phủ định |
I am not going to read that monograph; it looks too complicated.
|
Tôi sẽ không đọc chuyên khảo đó; nó trông quá phức tạp. |
| Nghi vấn |
Will she write a monograph on the effects of climate change?
|
Cô ấy sẽ viết một chuyên khảo về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu phải không? |