(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monolingualism
C1

monolingualism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa đơn ngữ sự đơn ngữ người chỉ biết một thứ tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monolingualism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng chỉ nói một ngôn ngữ duy nhất; sự đơn ngữ.

Definition (English Meaning)

The ability to speak only one language.

Ví dụ Thực tế với 'Monolingualism'

  • "The prevalence of monolingualism in the United States is decreasing as the country becomes more diverse."

    "Sự phổ biến của chủ nghĩa đơn ngữ ở Hoa Kỳ đang giảm khi đất nước trở nên đa dạng hơn."

  • "Monolingualism can limit one's understanding of different cultures."

    "Chủ nghĩa đơn ngữ có thể hạn chế sự hiểu biết của một người về các nền văn hóa khác nhau."

  • "Some studies suggest that bilingualism offers cognitive advantages over monolingualism."

    "Một số nghiên cứu cho thấy rằng song ngữ mang lại những lợi thế về nhận thức so với đơn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monolingualism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monolingualism
  • Adjective: monolingual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

language acquisition(sự tiếp thu ngôn ngữ)
linguistics(ngôn ngữ học)
mother tongue(tiếng mẹ đẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Monolingualism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monolingualism thường được dùng để mô tả trạng thái của một cá nhân hoặc một cộng đồng chỉ sử dụng một ngôn ngữ. Nó có thể đề cập đến cả khả năng thực tế (chỉ nói được một ngôn ngữ) và quan điểm (coi trọng sự thông thạo một ngôn ngữ duy nhất hơn là đa ngôn ngữ). Khác với 'bilingualism' (song ngữ) và 'multilingualism' (đa ngôn ngữ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', thường là để chỉ một ví dụ hoặc một đặc điểm của sự đơn ngữ. Ví dụ: 'The disadvantages of monolingualism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monolingualism'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Monolingualism can limit one's understanding of different cultures.
Sự đơn ngữ có thể hạn chế sự hiểu biết của một người về các nền văn hóa khác nhau.
Phủ định
Monolingualism is not always a disadvantage in a globalized world.
Sự đơn ngữ không phải lúc nào cũng là một bất lợi trong một thế giới toàn cầu hóa.
Nghi vấn
Is monolingualism a barrier to effective international communication?
Liệu sự đơn ngữ có phải là một rào cản đối với giao tiếp quốc tế hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)