multilingualism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multilingualism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nói nhiều ngôn ngữ; tình trạng đa ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
The ability to speak several languages; the condition of being multilingual.
Ví dụ Thực tế với 'Multilingualism'
-
"The European Union promotes multilingualism among its citizens."
"Liên minh châu Âu khuyến khích đa ngôn ngữ trong công dân của mình."
-
"Multilingualism is becoming increasingly important in the global economy."
"Đa ngôn ngữ ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu."
-
"Research shows that multilingualism can improve cognitive skills."
"Nghiên cứu cho thấy rằng đa ngôn ngữ có thể cải thiện các kỹ năng nhận thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multilingualism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multilingualism
- Adjective: multilingual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multilingualism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Multilingualism đề cập đến khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ một cách thành thạo, không chỉ đơn thuần là biết một vài từ vựng hay cụm từ. Nó nhấn mạnh đến việc thông thạo và sử dụng hiệu quả các ngôn ngữ khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân, xã hội và chính trị để mô tả các cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia có khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in multilingualism' thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc vai trò trong bối cảnh đa ngôn ngữ. 'of multilingualism' thường được sử dụng để chỉ đặc điểm, lợi ích, hoặc ảnh hưởng của đa ngôn ngữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multilingualism'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To promote multilingualism is to enrich a society's cultural landscape.
|
Thúc đẩy đa ngôn ngữ là làm phong phú thêm bức tranh văn hóa của một xã hội. |
| Phủ định |
It's important not to view multilingualism as a hindrance to national unity.
|
Điều quan trọng là không nên xem đa ngôn ngữ như một trở ngại đối với sự thống nhất quốc gia. |
| Nghi vấn |
Why strive to achieve multilingual proficiency in our schools?
|
Tại sao phải cố gắng đạt được trình độ đa ngôn ngữ trong trường học của chúng ta? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conference was focusing on multilingual education policies last week.
|
Tuần trước, hội nghị đã tập trung vào các chính sách giáo dục đa ngôn ngữ. |
| Phủ định |
He wasn't promoting multilingualism in his speeches during the campaign.
|
Anh ấy đã không quảng bá chủ nghĩa đa ngôn ngữ trong các bài phát biểu của mình trong suốt chiến dịch. |
| Nghi vấn |
Were they studying the effects of multilingualism on cognitive development?
|
Họ có đang nghiên cứu ảnh hưởng của chủ nghĩa đa ngôn ngữ đến sự phát triển nhận thức không? |