(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monstrous
C1

monstrous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khổng lồ ghê tởm tàn bạo quái dị kinh khủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monstrous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ lớn; khổng lồ.

Definition (English Meaning)

Extremely large; huge.

Ví dụ Thực tế với 'Monstrous'

  • "A monstrous wave crashed over the sea wall."

    "Một con sóng khổng lồ ập qua bức tường chắn biển."

  • "He faced a monstrous challenge."

    "Anh ấy đối mặt với một thử thách vô cùng lớn."

  • "The company made a monstrous profit last year."

    "Công ty đã tạo ra một khoản lợi nhuận khổng lồ năm ngoái."

  • "It was a monstrous waste of money."

    "Đó là một sự lãng phí tiền bạc khủng khiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monstrous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: monstrous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiny(nhỏ bé)
kind(tốt bụng)
beautiful(xinh đẹp)

Từ liên quan (Related Words)

monster(quái vật)
beast(con thú)
abomination(điều ghê tởm, kinh tởm)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Monstrous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh kích thước vượt trội, thường mang tính chất đáng kinh ngạc hoặc đáng sợ. Có thể dùng để chỉ vật thể, con người, hoặc quy mô của một sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monstrous'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the task seemed monstrous at first, she completed it with surprising ease.
Mặc dù nhiệm vụ có vẻ khó khăn lúc đầu, cô ấy đã hoàn thành nó một cách dễ dàng đáng ngạc nhiên.
Phủ định
Even though the storm raged outside, the damage to the house was not monstrous.
Mặc dù cơn bão hoành hành bên ngoài, thiệt hại cho ngôi nhà không quá lớn.
Nghi vấn
If the project is monstrously over budget, will the investors pull out?
Nếu dự án vượt quá ngân sách một cách khủng khiếp, các nhà đầu tư có rút lui không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm was monstrous: it uprooted trees and flooded entire towns.
Cơn bão thật khủng khiếp: nó bật gốc cây cối và làm ngập lụt toàn bộ các thị trấn.
Phủ định
Her anger wasn't monstrous: it was a reasonable reaction to the betrayal.
Sự tức giận của cô ấy không hề quá đáng: đó là một phản ứng hợp lý đối với sự phản bội.
Nghi vấn
Was the size of the spider monstrous: or was it just my imagination?
Kích thước của con nhện có quá lớn không: hay đó chỉ là trí tưởng tượng của tôi?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm will be creating monstrous waves all night long.
Cơn bão sẽ tạo ra những con sóng khổng lồ suốt đêm.
Phủ định
The critics won't be calling the movie monstrous after seeing its positive reception.
Các nhà phê bình sẽ không gọi bộ phim là quái dị sau khi thấy sự đón nhận tích cực của nó.
Nghi vấn
Will the developers be implementing monstrous changes to the game's core mechanics?
Liệu các nhà phát triển có thực hiện những thay đổi lớn đối với cơ chế cốt lõi của trò chơi không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm will be monstrous tonight.
Cơn bão sẽ trở nên quái dị vào tối nay.
Phủ định
The creature is not going to be monstrous, it will be gentle.
Sinh vật đó sẽ không trở nên quái dị, nó sẽ hiền lành.
Nghi vấn
Will the project become a monstrous success?
Dự án có trở thành một thành công phi thường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)