monstrous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monstrous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ lớn; khổng lồ.
Definition (English Meaning)
Extremely large; huge.
Ví dụ Thực tế với 'Monstrous'
-
"A monstrous wave crashed over the sea wall."
"Một con sóng khổng lồ ập qua bức tường chắn biển."
-
"He faced a monstrous challenge."
"Anh ấy đối mặt với một thử thách vô cùng lớn."
-
"The company made a monstrous profit last year."
"Công ty đã tạo ra một khoản lợi nhuận khổng lồ năm ngoái."
-
"It was a monstrous waste of money."
"Đó là một sự lãng phí tiền bạc khủng khiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monstrous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: monstrous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monstrous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh kích thước vượt trội, thường mang tính chất đáng kinh ngạc hoặc đáng sợ. Có thể dùng để chỉ vật thể, con người, hoặc quy mô của một sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monstrous'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the task seemed monstrous at first, she completed it with surprising ease.
|
Mặc dù nhiệm vụ có vẻ khó khăn lúc đầu, cô ấy đã hoàn thành nó một cách dễ dàng đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Even though the storm raged outside, the damage to the house was not monstrous.
|
Mặc dù cơn bão hoành hành bên ngoài, thiệt hại cho ngôi nhà không quá lớn. |
| Nghi vấn |
If the project is monstrously over budget, will the investors pull out?
|
Nếu dự án vượt quá ngân sách một cách khủng khiếp, các nhà đầu tư có rút lui không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm was monstrous: it uprooted trees and flooded entire towns.
|
Cơn bão thật khủng khiếp: nó bật gốc cây cối và làm ngập lụt toàn bộ các thị trấn. |
| Phủ định |
Her anger wasn't monstrous: it was a reasonable reaction to the betrayal.
|
Sự tức giận của cô ấy không hề quá đáng: đó là một phản ứng hợp lý đối với sự phản bội. |
| Nghi vấn |
Was the size of the spider monstrous: or was it just my imagination?
|
Kích thước của con nhện có quá lớn không: hay đó chỉ là trí tưởng tượng của tôi? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm will be creating monstrous waves all night long.
|
Cơn bão sẽ tạo ra những con sóng khổng lồ suốt đêm. |
| Phủ định |
The critics won't be calling the movie monstrous after seeing its positive reception.
|
Các nhà phê bình sẽ không gọi bộ phim là quái dị sau khi thấy sự đón nhận tích cực của nó. |
| Nghi vấn |
Will the developers be implementing monstrous changes to the game's core mechanics?
|
Liệu các nhà phát triển có thực hiện những thay đổi lớn đối với cơ chế cốt lõi của trò chơi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm will be monstrous tonight.
|
Cơn bão sẽ trở nên quái dị vào tối nay. |
| Phủ định |
The creature is not going to be monstrous, it will be gentle.
|
Sinh vật đó sẽ không trở nên quái dị, nó sẽ hiền lành. |
| Nghi vấn |
Will the project become a monstrous success?
|
Dự án có trở thành một thành công phi thường không? |