(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outrageous
C1

outrageous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quá đáng thái quá bất bình gây phẫn nộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outrageous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ tồi tệ, quá đáng, thái quá, gây phẫn nộ.

Definition (English Meaning)

Shockingly bad or excessive.

Ví dụ Thực tế với 'Outrageous'

  • "It's outrageous that they are charging so much for water."

    "Thật là quá đáng khi họ tính phí nhiều tiền như vậy cho nước."

  • "The referee made an outrageous decision."

    "Trọng tài đã đưa ra một quyết định quá đáng."

  • "Her behavior was absolutely outrageous."

    "Hành vi của cô ấy hoàn toàn quá quắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outrageous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

acceptable(chấp nhận được)
reasonable(hợp lý)
moderate(vừa phải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Outrageous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "outrageous" thường được dùng để miêu tả những hành động, sự kiện hoặc ý kiến vượt quá giới hạn chấp nhận được, gây sốc hoặc phẫn nộ mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh sự thái quá, vô lý và thường là phi đạo đức của điều được miêu tả. Khác với "bad" (xấu) đơn thuần, "outrageous" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn nhiều về sự không thể chấp nhận. So với "scandalous" (tai tiếng), "outrageous" tập trung vào mức độ gây sốc và không công bằng hơn là sự lan truyền tin đồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at that

"outrageous at": Thể hiện sự phẫn nộ, tức giận về điều gì đó. Ví dụ: "He was outrageous at the suggestion."
"outrageous that": Thể hiện sự phẫn nộ, tức giận về một sự thật, một tình huống nào đó. Ví dụ: "It's outrageous that they charge so much for parking."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outrageous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)